Phim Ona gia hàng xóm bạn có biết?
Từ vựng tiếng Hàn về hàng xóm, láng giềng (이웃)
이웃집 : Nhà hàng xóm
이웃어른: Người hàng xóm lớn tuổi
방문하다: Thăm viếng
사이가 좋다: Quan hệ tốt đẹp
이웃사촌: Tình làng nghĩa xóm
친목회: Cuộc họp mặt thân mật
반상회: Cuộc họp tổ dân phố
친하게 지내다: Sống chan hoà, thân thiện
사귀다: Kết bạn
인간 관계 : Cách đối nhân xử thế
발이 넓다: Quen biết nhiều
마당발: Mối quan hệ rộng
어울리다: Hợp với
잘 지내다 : Sống tốt, vui vẻ
왕래하다: Sự qua lại
교류하다: Giao thiệp, giao lưu
이웃사촌: Người hàng xóm, họ hàng
>>> Học tiếng Hàn giao tiếp ra sao?Thành ngữ tiếng Hàn về Hàng Xóm
Thành ngữ tiếng Hàn về hàng xóm láng giềng
“먼 친척보다 이웃사촌이 낫다”: Bán anh em xa mua láng giềng gần
“팔백 금으로 집을 사고 천금으로 이웃을 산다”: Mua nhà hết tám lượng vàng, mua hàng xóm mất đến cả ngàn lượng vàng.
“가까운 이웃 먼 친척보다 낫다”: Bà con xa thua láng giềng gần
“가는 정이 있어야 오는 정이 있다”: Có qua có lại mới toại lòng nhau.
“고래 싸움에 새우 등 터지다”: Trâu bò đánh nhau ruồi muỗi chết
Cách học từ vựng tiếng Hàn chủ đề hàng xóm, láng giềng
Tìm kiếm các hội thoại tiếng Hàn, tình huống liên quan đến chủ đề: Có thể là các mẫu câu nói chuyện về các vấn đề trong đời sống, giới thiệu về bản thân bằng tiếng Hàn khi mới đến khu nhà mới,....
Vận dụng các mẫu câu bằng tiếng Hàn để luyện nói. Bạn có thể tự ghi ra khoảng 5 đến 10 cấu trúc câu sử dụng từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề hàng xóm, láng giềng.
5 sai lầm SIÊU TO khi học tiếng Hàn - Bạn có đang mắc phải?
6 “điểm nhấn” phần ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 3 bài 29
Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 2: Làm sao vượt qua phần nghe hiểu dễ dàng?
Chương trình học tiếng Hàn - Cải thiện kỹ năng đọc
Nguyên tắc cách ghép chữ tiếng Hàn và kỹ năng viết chuẩn
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành truyền thông báo chí