Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành truyền thông báo chí

Thời gian đăng: 10/01/2019 09:28

Tiếp nối những bài viết chủ đề từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành, Hàn Ngữ SOFL sẽ giới thiệu tiếp đến bạn từ vựng tiếng Hàn chủ đề truyền thông báo chí. Những từ vựng trong chủ đề này thường xuất hiện trên các bài báo, tin tức Hàn Quốc rất nhiều. Hãy cùng SOFL học nhé!.
 

tu vung tieng han ve bao chi
Bạn có biết thuật ngữ trong báo chí bằng tiếng Hàn

Tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành truyền thông báo chí

공저: cùng biên soạn, đồng biên soạn (2 hoặc nhiều tác giả cùng biên soạn một cuốn tài liệu)

광고면: trang quảng cáo

교열: đính chính, sửa lại, chỉnh sửa

교정: đối chiếu ⇒ chỉnh sửa (bản in)

교통방송: phát thanh giao thông

구독하다: mua (để học)

구인란: mục tìm người

구직란: mục tìm việc

간행하다: in ấn

검열하다: kiểm duyệt

게재하다: đăng bài

경제면: trang kinh tế

고류: tiền nhuận bút, tiền thù lao viết bài

공개방송: phát hành công khai

국영방송: đài truyền hình Nhà nước

그림책: sách hoạt hình

기사: bài báo

날씨란: mục thời tiết

녹화하다: ghi hình

녹평: đánh giá, bình luận

다큐멘터리: tư liệu, tài liệu

대중매체: phương tiện truyền thông

도서: thư viện

기자: nhà báo

난시청: khó nghe và nhìn (do chướng ngại vật)

독자: độc giá

문화면:  trang văn hóa

발간하다: phát hành

발행부수: số lượng phát hành

발행하다: phát hành

방송국: đài truyền hình, phát thanh

방송망: mạng phát sóng

방송매체: phương tiện phát sóng

방송하다: phát sóng

드라마: kịch, phim truyền hình

만화: hoạt hình

머리글: lời nói đầu

무협지: tạp chí võ hiệp

방영하다: chiếu, trình chiếu

방청객: khán thính giả xem truyền hình

보도: đưa lên báo, tờ báo

부수: số lượng tờ báo

부제: phụ đề

서적: sách

서점: thư viện

석간: phát hành vào buổi tối

선전: tuyên truyền

소식: tin tức

속보: thông báo khẩn, tin khẩn

송년호: tờ (báo) cuối năm

수신료: chi phí nghe nhìn (truyền hình cáp)

스포츠면: trang thể thao

사진기자: phóng viên ảnh

사회면: trang mạng xã hội

사회자: người dẫn chương trình

생방송:  phát sóng trực tiếp

생중계: truyền hình trực tiếp

시사: giải thích

시청료: chi phí nhận sóng (nghe nhìn)

시청률: tỷ lệ người xem

언론사: cơ quan ngôn luận

언록인: người làm báo

여성지: tạp chí phụ nữ

연출자: diễn viên

연출하다: diễn xuất

원고: bản thảo, nguyên gốc

원고료: tiền nhuận bút

신문: báo

신문배달: phát báo

신청하다: đăng ký

싣다: đăng

아나운서: phát thanh viên

애독자: người hay mua đọc

언론: ngôn luận

언론매체: phương tiện ngôn luận

월간지: tờ báo ra hàng tháng, nguyệt san

위성방송: truyền hình qua vệ tinh

위성중계: truyền hình vệ tinh

위인전: sách về những vĩ nhân

인쇄소: nhà in

조간: phát hành buổi sáng

조연출: trợ diễn

주파수: tần số sóng

중계하다: phát sóng

중앙방송: truyền hình trung ương

지면:  mặt giấy

통신사: hãng thông tấn

찍다: quay phim, chụp (ảnh)

채널: kênh

청취하다: nghe

자서전: hồi ký

작가: tác giả

잡지: tạp chí

재방송: phát lại

저서: viết sách

정기구독: mua đọc định kỳ

정치면: trang chính trị

제작하다: chế tác

취재하다: viết bài

출판사: nhà xuất bản

tu vung tieng han ve truyen thong
Từ vựng tiếng Hàn về truyền thông quảng cáo

Từ vựng chuyên ngành chủ đề truyền thông báo chí tuy không được người Hàn sử dụng quá nhiều trong giao tiếp xã giao hàng ngày như những từ vựng quen thuộc tuy nhiên chúng lại được sử dụng trong văn viết rất nhiều. Khi bạn học tiếng Hàn bằng cách đọc tin tức, đọc báo, xem thời sự, tạp chí hàng ngày thì bạn sẽ bắt gặp chúng thường xuyên đấy.

Những từ vựng tiếng Hàn cơ bản này xuất hiện trên báo giấy, báo mạng, tin tức, sự kiện trên các đài phát thanh, đài truyền hình Hàn Quốc rất nhiều. Nếu thuộc được những từ này thì bạn có thể đọc hiểu các mục và nội dung tin tức của Hàn Quốc rất nhanh.

Nếu bạn học tiếng Hàn và có ý định thi Topik II thì chúng sẽ có lợi cho bạn khi làm phần viết nếu chủ đề và yêu cầu liên quan đến ngành truyền thông, truyền hình.

Đặc biệt nếu bạn muốn trở thành một phiên dịch viên tiếng Hàn hay đảm nhiệm phần viết bài, dịch bài trong các công ty và doanh nghiệp Hàn Quốc và Việt Nam sau này thì không thể bỏ qua những từ vựng “ruột thịt” này được, chúng sẽ phục vụ cho công việc dịch và biên tập thông tin hàng ngày của bạn rất nhiều.

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành truyền thông báo chí, bạn hãy ghi chép chúng lại trong quyển sổ tay từ vựng của mình để học chúng hàng ngày nhé!. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả và vui vẻ.
Các tin khác