Đang thực hiện

Ngữ pháp tiếng Hàn: Khuyên bảo ai đó

Thời gian đăng: 23/05/2019 11:48

Hôm nay hãy cùng SOFL học về mẫu câu ngữ pháp tiếng Hàn chủ đề Khuyên bảo, khuyên nhủ ai đó nên làm gì. Mẫu câu này rất hữu ích và thông dụng trong cuộc sống hàng ngày đấy nhé!

Ngu phap tieng han du lich tieng han
한국에서 가 볼 만한 곳을 좀 추천해 주시겠어요?

1. -(으)ㄹ 만하다

- Cấu trúc này diễn tả hành động nào đó có giá trị để làm gì. Vì vậy, chủ yếu sử dụng để giới thiệu, gợi ý phương án, kế hoạch cho người khác.

A: 한국에서 가 볼 만한 곳을 좀 추천해 주시겠어요?

Bạn có thể giới thiệu cho mình những chỗ nên đi ở Hàn Quốc không?

B: 설악산이 어때요? 지금 가을이라서 단풍이 정말 아름다울 거예요.

Núi Seorak thì thế nào nhỉ? Bây giờ là mùa thu nên lá phong chắc đẹp lắm đấy.

- Cấu trúc trên diễn tả khi người nói không hoàn toàn hài lòng với một cái gì đó nhưng nó vẫn còn giá trị thực hiện hoặc chú ý đến.

이 옷은 10년 전에 산 옷인데 아직도 입을 만해서 안 버렸어요.

Cái áo này tôi mua 10 năm trước nhưng giờ vẫn còn mặc được nên chưa bỏ.

 

2. -도록 하다

Sử dụng cấu trúc này dùng để chỉ dẫn hoặc gợi ý hành động cho người khác. Về mức độ thì cấu trúc này mạnh hơn so với -아/어 보세요 (Thử) nhưng lại nhẹ nhàng hơn so với cấu trúc -(으)세요 (Hãy).

- Cấu trúc này chỉ kết hợp với câu mệnh lệnh và thỉnh dụ. Vì thế, không kết hợp với cấu trúc -아/어서 trong cùng một câu.

기침이 심해서 약을 먹도록 하세요. (X) Vì bị ho nên bạn hãy uống thuốc.

ᅳ> 기침이 심하니까 약을 먹도록 하세요. (〇) Vì bạn bị ho nên hãy uống thuốc.

- Sử dụng cấu trúc -도록 하겠습니다 để phúc đáp lại câu chỉ dẫn với ý nghĩa người nói sẽ thực hiện hành động như được yêu cầu.

A: 기말시험을 잘 봐야 진급할 수 있으니까 열심히 공부하도록 하세요.

Bạn phải thi tôt kỳ thi cuối khóa mới được lên lớp, vì thế hãy học thật chăm chỉ.

B: 네, 열심히 공부하도록 하겠습니다.

Vâng, tôi sẽ học thật chăm chỉ.

ngu phap tieng han du lich
처음 가는 길이라서 어떻게 가야 할지 잘 모르겠어요.

3. -지 그래요?

Sử dụng cấu trúc này để gợi ý ai đó làm cái gì. So với -도록 하다 thì mức độ yếu và mềm mại hơn.

A: 처음 가는 길이라서 어떻게 가야 할지 잘 모르겠어요.

Đây là lần đầu tiên tôi đi đường này nên tôi không biết đi thế nào.

B: 길을 잘 모르면 택시를 타지 그래요?

Nếu không biết đường thì sao bạn không bắt taxi đi nhỉ?

1. Biểu hiện này mệnh đề nêu ra lý do, sử dụng -(으)니까 và không sử dụng -아/어서.

더워서 창문을 열지 그래요? (X) (Vì) Trời nóng, bạn nên mở cửa sổ đi.

→ 더우니까 창문을 열지 그래요? (〇) Trời nóng, bạn nên mở cửa sổ.

2. Hình thức quá khứ -지 그랬어요? diễn tả sự phản đối hoặc hối tiếc về việc người nào đó đã không làm theo cách thích hợp, hiệu quả hơn.

아픈데 참으면서 계속 일을 한 거예요? 많이 아프면 좀 쉬지 그랬어요?

Anh mệt thế mà vẫn chịu đựng làm tiếp việc đó à? Mệt thế sao không nghỉ ngơi đi?

Ở ví dụ này, người nói diễn tả sự xót xa vì thấy đối phương tội nghiệp, công việc nặng nhọc vất vả mà vẫn phải làm đồng thời đưa ra lời khuyên nên nghỉ ngơi cho đỡ mệt nhọc.

Trên đây là những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Khuyên nhủ ai đó làm gì. Bạn hãy ghi lại và học thuộc ngay những mẫu câu này để sớm áp dụng được nó vào giao tiếp thực tế nhé!
Các tin khác