Thời gian đăng: 08/05/2020 08:44
Để giúp các bạn có thể dễ dàng hơn trong quá trình học từ vựng, trung tâm dạy tiếng Hàn SOFL đã sưu tầm và thống kê lại theo từng chủ đề bài học. Và trong bài viết ngày hôm nay chúng ta sẽ học về chủ đề nông nghiệp. Cùng đi tìm hiểu thôi nào!
호미: cái cuốc
허수아비: bù nhìn
해초: rong biển
해역: hải vực
한류: dòng nước lạnh
품년(풍작): năm được mùa
축산폐수: nước thải súc sản
축산업자: người kinh doanh súc sản
채소: rau
종자: hạt giống, nòi giống
잡곡: tạp cốc
임업: lâm nghiệp
임산물: lâm sản vật
이모작: hai vụ, hai mùa trong năm
원양어업: ngành đánh cá viễn dương
원양어선: thuyền cá viễn dương
우시장: chợ trâu bò, chợ thịt
외양간: chuồng bò
염전: ruộng muối
어획량: lượng thu hoạch cá
어획: thu hoạch cá
어항: cảng cá
어업: ngư nghiệp
어시장: chợ cá
어선: thuyền đánh cá
어부: ngư phủ
어류: loại cá
양치기: nuôi cừu
양잠업: nghề nuôi tằm
양어장: bãi nuôi cá
양식하다: nuôi trồng
양식장: trại nuôi trồng
양식업: nghề nuôi trồng
양봉업-: nghề nuôi ong
양돈업: nghề nuôi heo
양계장: trại nuôi gà
양계업: nghề nuôi gà
알곡: hạt ngũ cốc
수산업: ngành thủy hải sản
수산시장: chợ thủy sản
수산물: thủy hải sản
삼모작: ba vụ trồng trong một năm
사육하다: nuôi lấy thịt
사료: thức ăn gia súc
비옥하다: phì nhiêu
비료: phân bón
비닐하우스: nhà ni lông
개량종: giống lai
가축: gia súc
가마니: cái rổ
가마: cái bao
여물통: máng ăn (cho vật nuôi)
울타리 안으로 몰아넣다: bãi quây gia súc
말: con ngựa
일렬: hàng cây
콤바인: máy liên hiệp, máy đập dập
들판: cánh đồng
트랙터: máy kéo
쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô)
건초: cỏ khô
가축: gia súc
울터리: hàng rào
농가 마당: sân nuôi gà vịt quanh nhà kho
농부: người chủ trại
목초지: đồng cỏ
헛간: kho thóc
가축 사료 지하 저장고: tháp ủ thức ăn
농가: trang trại
과수: cây ăn quả
과수원: vườn cây ăn quả
허수 아비: người rơm
거위: ngỗng
트랙터: máy kéo
새끼양: cừu non
사과 나무: cây táo
양: cừu
논밭: ruộng đất
염소: dê núi
짜다: vắt
닭장: ổ gà
갈다: trồng trọt
암닭: gà mái
따다: hái
돼지: lợn
수확하다: thu hoạch
말: ngựa문: cửa
수닭: gà trống
들: đồng ruộng
당나귀: lừa
농부: nông dân
암소: bò cái
소: bò
농장집: nhà nông
사닥다리: cái thang
볍씨: hạt thóc
벼농사: trồng lúa
방아: cái cối
바다낚시: câu cá biển
민물낚시: câu cá nước ngọt
미끼: mồi, miếng mồi
물고기: cá
목축업: nghề súc sản
목초지: trang trại cỏ
목장: trang trại nuôi
모내기: gieo mạ
도살장: lò mổ
도살: giết mổ gia súc
누에치기: nuôi tằm
농축산물: hàng nông súc sản
농장: nông trường
농작물: cây công nghiệp
농원: nông trường, trang trại
농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
농어민: nông ngư dân
농약: thuốc trừ sâu
농사일: việc đồng áng
농민(농부, 농사꾼): nông dân
농기구: máy làm nông
농가: nhà nông
낫: cái liềm
난류: dòng nước ấm
낚싯줄: dây câu낚싯밥: mồi câu
낚싯대: cần câu
낚시질: câu cá
낚시꾼: người đi câu
낚시: câu cá
낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa
기름지다: màu mỡ, phì nhiêu
기르다: nuôi
근해어업: đánh bắt ven bờ
그루갈이 (이모작): trồng hai vụ
귀농: về làm vườn
과수원: vườn hoa quả
공구: công cụ
곡물: ngũ ,cốc
고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
경작지: đất canh tác
건조장: sân phơi
건어물: cá khô
거름: phân bón
갯벌: ruộng vườn
Các bạn có thấy những từ vựng tiếng Hàn chủ đề nông nghiệp này thật thú vị không? Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều kiến thức mới. Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ!
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nông nghiệp
흉년(흉작): năm mất mùa호미: cái cuốc
허수아비: bù nhìn
해초: rong biển
해역: hải vực
한류: dòng nước lạnh
품년(풍작): năm được mùa
축산폐수: nước thải súc sản
축산업자: người kinh doanh súc sản
채소: rau
종자: hạt giống, nòi giống
잡곡: tạp cốc
임업: lâm nghiệp
임산물: lâm sản vật
이모작: hai vụ, hai mùa trong năm
원양어업: ngành đánh cá viễn dương
원양어선: thuyền cá viễn dương
우시장: chợ trâu bò, chợ thịt
외양간: chuồng bò
염전: ruộng muối
어획량: lượng thu hoạch cá
어획: thu hoạch cá
어항: cảng cá
어업: ngư nghiệp
어시장: chợ cá
어선: thuyền đánh cá
어부: ngư phủ
어류: loại cá
양치기: nuôi cừu
양잠업: nghề nuôi tằm
양어장: bãi nuôi cá
양식하다: nuôi trồng
양식장: trại nuôi trồng
양식업: nghề nuôi trồng
양봉업-: nghề nuôi ong
양돈업: nghề nuôi heo
양계장: trại nuôi gà
양계업: nghề nuôi gà
알곡: hạt ngũ cốc
수산업: ngành thủy hải sản
수산시장: chợ thủy sản
수산물: thủy hải sản
삼모작: ba vụ trồng trong một năm
사육하다: nuôi lấy thịt
사료: thức ăn gia súc
비옥하다: phì nhiêu
비료: phân bón
비닐하우스: nhà ni lông
개량종: giống lai
가축: gia súc
가마니: cái rổ
가마: cái bao
여물통: máng ăn (cho vật nuôi)
울타리 안으로 몰아넣다: bãi quây gia súc
말: con ngựa
일렬: hàng cây
콤바인: máy liên hiệp, máy đập dập
들판: cánh đồng
트랙터: máy kéo
쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô)
건초: cỏ khô
가축: gia súc
울터리: hàng rào
농가 마당: sân nuôi gà vịt quanh nhà kho
농부: người chủ trại
목초지: đồng cỏ
헛간: kho thóc
가축 사료 지하 저장고: tháp ủ thức ăn
농가: trang trại
과수: cây ăn quả
과수원: vườn cây ăn quả
허수 아비: người rơm
거위: ngỗng
트랙터: máy kéo
새끼양: cừu non
사과 나무: cây táo
양: cừu
논밭: ruộng đất
염소: dê núi
짜다: vắt
닭장: ổ gà
갈다: trồng trọt
암닭: gà mái
따다: hái
돼지: lợn
수확하다: thu hoạch
말: ngựa문: cửa
수닭: gà trống
들: đồng ruộng
당나귀: lừa
농부: nông dân
암소: bò cái
소: bò
농장집: nhà nông
사닥다리: cái thang
볍씨: hạt thóc
벼농사: trồng lúa
방아: cái cối
바다낚시: câu cá biển
민물낚시: câu cá nước ngọt
미끼: mồi, miếng mồi
물고기: cá
목축업: nghề súc sản
목초지: trang trại cỏ
목장: trang trại nuôi
모내기: gieo mạ
도살장: lò mổ
도살: giết mổ gia súc
누에치기: nuôi tằm
농축산물: hàng nông súc sản
농장: nông trường
농작물: cây công nghiệp
농원: nông trường, trang trại
농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
농어민: nông ngư dân
농약: thuốc trừ sâu
농사일: việc đồng áng
농민(농부, 농사꾼): nông dân
농기구: máy làm nông
농가: nhà nông
낫: cái liềm
난류: dòng nước ấm
낚싯줄: dây câu낚싯밥: mồi câu
낚싯대: cần câu
낚시질: câu cá
낚시꾼: người đi câu
낚시: câu cá
낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa
기름지다: màu mỡ, phì nhiêu
기르다: nuôi
근해어업: đánh bắt ven bờ
그루갈이 (이모작): trồng hai vụ
귀농: về làm vườn
과수원: vườn hoa quả
공구: công cụ
곡물: ngũ ,cốc
고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
경작지: đất canh tác
건조장: sân phơi
건어물: cá khô
거름: phân bón
갯벌: ruộng vườn
Các bạn có thấy những từ vựng tiếng Hàn chủ đề nông nghiệp này thật thú vị không? Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều kiến thức mới. Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ!
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288