Thời gian đăng: 20/09/2016 15:31
Lớp học tiếng Hàn SOFL sẽ tiếp tục mang đến cho các bạn một chủ đề từ vựng mới, chủ đề hôm nay của chúng ta là về tâm trạng, cảm xúc. Hãy trau dồi thêm những từ vựng quan trọng và cần thiết này cùng chúng tôi nha.
Giao tiếp tiếng Hàn là một kỹ năng rất quan trọng và cần thiết với những người học tiếng Hàn, giao tiếp tốt có thể mở ra cho người học tiếng Hàn rất nhiều cơ hội trong cuộc sống. Từ vựng sẽ là một phần rất quan trọng khi muốn giao tiếp đúng không nào.
Hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng về chủ đề tâm trạng, cảm xúc của con người nhé. Diễn tả cảm xúc hiện tại của mình thì những từ vựng này là rất cần thiết, bạn sẽ thường xuyên sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày đó.
Hãy học cùng chúng tôi nha.
![Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tâm trạng, cảm xúc Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tâm trạng, cảm xúc](/images/2016/09/20/0-cam-xuc.jpg)
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tâm trạng, cảm xúc
Hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng về chủ đề tâm trạng, cảm xúc của con người nhé. Diễn tả cảm xúc hiện tại của mình thì những từ vựng này là rất cần thiết, bạn sẽ thường xuyên sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày đó.
Hãy học cùng chúng tôi nha.
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tâm trạng, cảm xúc:
1. 기쁘다 | vui | 21. 신바람나다 | háo hức, vui vẻ |
2. 기분좋다 | tâm trạng tốt | 22. 상쾌하다 | sảng khoái |
3. 반갑다 | hân hạnh | 23. 아늑하다 | ấm áp, tiện nghi |
4. 행복하다 | hạnh phúc | 24. 재미있다 | thú vị |
5. 불행하다 | bất hạnh | 25. 분하다 | bực tức, phẫn nộ |
6. 즐겁다 | thoải mái, vui vẻ | 26. 답답하다 | khó chịu |
7. 사랑스럽다 | đáng yêu | 27. 억울하다 | oan ức |
8. 자랑스럽다 | tự hào | 28. 서운하다 | tiếc nuối, buồn |
9. 뿌듯하다 | tự hào | 29. 섭섭하다 불쾌하다 | khó chịu, không thoải mái |
10. 울고싶다 | muốn khóc | 30. 밉다 | đáng ghét |
11. 황홀하다 | chói mắt, mờ mắt | 31. 싫다 | ghét |
12. 벅차다 | quá sức, tràn đầy | 32. 슬프다 | buồn |
13. 포근하다 | ấm áp, thân thiện | 33. 서글프다 | buồn, sầu, thảm |
14. 후련하다 | thoải mái, thanh thản | 34. 애석하다 | đau buồn, thương tiếc |
15. 아쉽다 | tiếc | 35. 괘씸하다 | hỗn, vô lễ, vênh váo |
16. 평안하다 | bình an, bình yên | 36. 당황스럽다 | bàng hoàng |
17. 위안되다 | được an ủi | 37. 허탈하다 | mệt mỏi, không còn sức |
18. 든든하다 | vững chắc, mạnh mẽ | 38. 실망스럽다 | thất vọng |
19. 태연하다 | thản nhiên | 39. 불만스럽다 | bất mãn |
20. 만족하다 | hài lòng |
Các tin khác
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288