Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề “Mẹ và bé”

Thời gian đăng: 19/12/2017 10:09

Cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu về các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề “Mẹ và bé” nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về mẹ và bé
Từ vựng tiếng Hàn về mẹ và bé

예방주사: tiêm phòng

요실금: chứng đái dầm (sự không tự điều chỉnh được việc tiểu tiện)

스트레스: suy nhược thần kinh

정서불안: rối loạn cảm xúc

불면증: chứng mất ngủ

두통: đau đầu

스트레스: căng thẳng thần kinh

성병 검사: kiểm tra bệnh hoa liễu

몸이 쑤시다: cơ thể đau nhức

생리통: đau bụng kinh nguyệt

태아: bào thai, thai nhi

난소: Buồng trứng

인큐베이터: lồng nuôi trẻ em đẻ non

임신: có thai(có bầu)

유산: sảy thai

출산: sự sinh nở

자연분만: sinh nở tự nhiên

제왕절개: đẻ mổ

배란: sự rụng trứng

철분제: thuốc bổ chứa chất sắt

찜질: chườm nóng

전기치료: trị liệu bằng điện

안마기: máy xoa bóp

.보행기: Xe tập đi

유모차: Xe đẩy em bé

배냇저고리: Áo em bé (loại cột dây hay gài nút)

신생아모자: Mũ trẻ sơ sinh

손,발싸개: Bao tay ,chân

양말: Tất, vớ

젓병(소,대): Bình sữa (nhỏ ,lớn )

노리개 젓꼭지: vú giả (=가짜젓쪽지)

분유 케이스: hộp nhỏ đựng sữa ( khi đi đâu đó )

젓병 집개: kẹp gắp bình sữa (khi khử trùng bình sữa bằng nước nóng)

소독기 세트: khử trùng bình sữa ,núm vú

유축기(전동,수동~): máy vắt sữa (tự động ,thụ động)

젖병 건조대: đồ phơi , làm khô bình sữa

.보온병: bình giữ nhiệt

우주복: Áo liền quần

포대기: Loại chăn nhỏ có thể dùng để trải ,đắp hoặc để địu em bé

아기띠: Loại giống như ba lô dùng để địu em bé

흔들침대: Giường đu đưa

욕조: thau tắm

목욕 손타월: khăn tắm nhỏ

가제 손수건: khăn tay nhỏ hoặc khăn tay chất liệu vải giống như vải màn

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

면봉: bông ngoái tai

물티슈: khăn giấy ướt

파우더: phấn em bé

로션: lotion

오일: dầu massage cho em bé

크림: Kem dưỡng da cho bé

.샴푸: dầu gội

비누: xà bông cục

체온계: nhiệt kế

안전가위: kéo cắt móng tay , chân

코흡입기: dụng cụ hút mũi

투약기: dụng cụ cho bé uống thuốc

인형동물: thú đồ chơi

장난감 곰: gấu bông

아기 침대: nôi

베이비 파우더: phấn rôm

흉부: hộp đồ chơi

목화 면봉: tăm bông

천 기저귀: tã vải

유모차: xe đẩy

산부인과: khoa sản

자궁: tử cung

양수: nước ối

생리: kinh nguyệt

초음파검사: siêu âm

약을 짓다: bốc thuốc

응급실: phòng cấp cứu

호흡기: máy hô hấp

심전도: biểu đồ điện tim

엑스레이: chụp x-quang

채혈: lấy máu

청진기: ống nghe

산소호흡기: máy hô hấp ôxi

엠블란스 (ambulance): xe cứu thương, xe cấp cứu

모빌: Đồ chơi treo

오뚜기: Đồ chơi (giống như con lật đật)

턱받이: yếm

딸랑이: lục lạc

워커: xe tập đi

그네: đu

인형: búp bê

요람: cái nôi

Hãy cùng trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL qua những bài tiếp theo nhé!
Các tin khác