Cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu về các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề “Mẹ và bé” nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về mẹ và bé
예방주사: tiêm phòng
요실금: chứng đái dầm (sự không tự điều chỉnh được việc tiểu tiện)
스트레스: suy nhược thần kinh
정서불안: rối loạn cảm xúc
불면증: chứng mất ngủ
두통: đau đầu
스트레스: căng thẳng thần kinh
성병 검사: kiểm tra bệnh hoa liễu
몸이 쑤시다: cơ thể đau nhức
생리통: đau bụng kinh nguyệt
태아: bào thai, thai nhi
난소: Buồng trứng
인큐베이터: lồng nuôi trẻ em đẻ non
임신: có thai(có bầu)
유산: sảy thai
출산: sự sinh nở
자연분만: sinh nở tự nhiên
제왕절개: đẻ mổ
배란: sự rụng trứng
철분제: thuốc bổ chứa chất sắt
찜질: chườm nóng
전기치료: trị liệu bằng điện
안마기: máy xoa bóp
.보행기: Xe tập đi
유모차: Xe đẩy em bé
배냇저고리: Áo em bé (loại cột dây hay gài nút)
신생아모자: Mũ trẻ sơ sinh
손,발싸개: Bao tay ,chân
양말: Tất, vớ
젓병(소,대): Bình sữa (nhỏ ,lớn )
노리개 젓꼭지: vú giả (=가짜젓쪽지)
분유 케이스: hộp nhỏ đựng sữa ( khi đi đâu đó )
젓병 집개: kẹp gắp bình sữa (khi khử trùng bình sữa bằng nước nóng)
소독기 세트: khử trùng bình sữa ,núm vú
유축기(전동,수동~): máy vắt sữa (tự động ,thụ động)
젖병 건조대: đồ phơi , làm khô bình sữa
.보온병: bình giữ nhiệt
우주복: Áo liền quần
포대기: Loại chăn nhỏ có thể dùng để trải ,đắp hoặc để địu em bé
아기띠: Loại giống như ba lô dùng để địu em bé
흔들침대: Giường đu đưa
욕조: thau tắm
목욕 손타월: khăn tắm nhỏ
가제 손수건: khăn tay nhỏ hoặc khăn tay chất liệu vải giống như vải màn
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
면봉: bông ngoái tai
물티슈: khăn giấy ướt
파우더: phấn em bé
로션: lotion
오일: dầu massage cho em bé
크림: Kem dưỡng da cho bé
.샴푸: dầu gội
비누: xà bông cục
체온계: nhiệt kế
안전가위: kéo cắt móng tay , chân
코흡입기: dụng cụ hút mũi
투약기: dụng cụ cho bé uống thuốc
인형동물: thú đồ chơi
장난감 곰: gấu bông
아기 침대: nôi
베이비 파우더: phấn rôm
흉부: hộp đồ chơi
목화 면봉: tăm bông
천 기저귀: tã vải
유모차: xe đẩy
산부인과: khoa sản
자궁: tử cung
양수: nước ối
생리: kinh nguyệt
초음파검사: siêu âm
약을 짓다: bốc thuốc
응급실: phòng cấp cứu
호흡기: máy hô hấp
심전도: biểu đồ điện tim
엑스레이: chụp x-quang
채혈: lấy máu
청진기: ống nghe
산소호흡기: máy hô hấp ôxi
엠블란스 (ambulance): xe cứu thương, xe cấp cứu
모빌: Đồ chơi treo
오뚜기: Đồ chơi (giống như con lật đật)
턱받이: yếm
딸랑이: lục lạc
워커: xe tập đi
그네: đu
인형: búp bê
요람: cái nôi
Hãy cùng trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL qua những bài tiếp theo nhé!