Đang thực hiện

Cách nói “bạn bè” trong tiếng Hàn

Thời gian đăng: 11/05/2020 14:22
Một trong những phần tốt nhất của việc học một ngôn ngữ mới là tất cả những người bạn mới mà bạn có thể thực hiện. Do đó, đây là một ý tưởng tuyệt vời để biết cách nói 'bạn' ở Hàn Quốc! Khi bạn biết từ này, bạn sẽ có thể bắt đầu nói về bạn bè của mình bằng tiếng Hàn.
ban be trong tieng han

Hãy nói về cách nói từ 'bạn' bằng tiếng Hàn.

Từ "Bạn bè" trong tiếng Hàn
Bạn bè bằng tiếng hàn
 
Từ "bạn" trong tiếng Hàn là (chingu). Bạn sẽ nghe từ này rất nhiều khi bạn ở Hàn Quốc. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có một chút khác biệt trong tiếng Hàn so với tiếng Anh. Điều này là do người Hàn Quốc thường chỉ sử dụng từ này cho những người cùng tuổi.
 
Nếu ai đó già hơn hoặc trẻ hơn bạn, thì họ thường được gọi là 'anh trai' hoặc 'em trai'. Do đó, các từ dưới đây cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là 'bạn' trong một số tình huống:
 
Anh Hàn Quốc
Một người trẻ hơn người nói (Dongsaeng)
Một người đàn ông lớn tuổi hơn người nói (nam) (Hyeong)
Một người phụ nữ lớn tuổi hơn người nói (nam) (Cá ngừ)
Một người đàn ông lớn tuổi hơn người nói (nữ) 오빠 (oppa)
Một người phụ nữ lớn tuổi hơn người nói (nữ) (Eonni)
Lời cảnh báo về tiếng Hàn
Sử dụng các từ tiếng Hàn được La Mã hóa có thể là một cách hữu ích để chọn một vài từ. Tuy nhiên, việc ghi nhớ các từ và nói theo cách có thể hiểu được sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu bạn dành thời gian để học Hangul, bảng chữ cái tiếng Hàn. Hiểu Hangul có thể giúp bạn chú ý các điểm và bài viết ngữ pháp và tách chúng ra khỏi từ vựng, giúp bạn dễ dàng học cả hai.
 
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm một số cụm từ cần thiết, hãy xem bài viết này  hoặc thử khóa học tiếng Hàn đầy đủ của chúng tôi .
 
Sử dụng phần thưởng của 'Bạn bè' bằng tiếng Hàn

Cách nói bạn bè bằng tiếng Hàn

 
Trong khi từ chỉ có nghĩa là 'bạn' trong tiếng Hàn, nó cũng là khối xây dựng của từ 'bạn trai' và 'bạn gái'.
Nếu bạn muốn nói 'bạn trai' bằng tiếng Hàn, bạn có thể thêm từ (namja) vào từ (chingu) để tạo từ 친구 (namjachingu).
Nếu bạn muốn nói 'bạn gái' bằng tiếng Hàn, bạn có thể thêm từ (yeoja) vào từ (chingu) để tạo từ 여자 친구 (yeojachingu).
Thí dụ:
저는 hình ảnh 친구 (jeoneun imi sagwineun namjachinguga itseumnida)
Tôi đã có bạn trai.
저는 hình ảnh (jeoneun imi sagwineun namjachinguga isseoyo)
Tôi đã có bạn trai.
그는 내 친구 의 (geuneun nae chinguui chinguya)
Anh ấy là bạn của một người bạn.
난 우리 가 친구 라고 (nan uriga chingurago saenggakaesseo)
Tôi nghi chung ta đa la bạn.
Cách nhớ từ tiếng Hàn
Từ khá dễ nhớ. Bạn có thể tưởng tượng phần đầu 'cằm' là cằm của bạn và phần thứ hai là 'gu' như một số người. Nếu bạn có một số goo trên cằm, thì bạn của bạn sẽ không cho bạn biết chứ?
Độc giả người Anh cũng có thể nhớ từ này bằng cách tưởng tượng chú chim cánh cụt dễ thương từ chương trình truyền hình 'pingu'. Mọi người đều muốn Pingu là 'chingu' của họ.
Bây giờ bạn đã biết cách nói 'bạn' bằng tiếng Hàn, hãy ra ngoài đó và kết bạn với một số người bạn Hàn Quốc mới!
Các tin khác