Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề phương tiện giao thông

Thời gian đăng: 14/11/2016 00:00
Những phương tiện vận chuyển là những thứ rất gần gũi và cần thiết trong cuộc sống của mỗi chúng ta, nhất là trong cuộc sống hiện đại bận rộn như ngày nay thì việc di chuyển bằng các phương tiện vận chuyển xảy ra hàng ngày. Học tiếng Hàn chủ đề phương tiện sẽ là một phần không thể thiếu trong các bài học của bạn.
 
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề vận chuyển
 
Hãy cùng Lớp học tiếng Hàn SOFL học một chủ đề từ vựng tiếng Hàn mới, chủ đề về vận chuyển nhé, đây là một chủ đề mà bạn sẽ phải sử dụng rất thường xuyên trong cuộc sống đó. Hãy cùng học với chúng tôi nha!

Tiếng Việt -->   Hangul --> Cách phát âm
  1. xe buýt    버스    bus
  2. xe tắc xi    택시    taxi
  3. xe điện ngầm    지하철 (전철)    jihacheol (jeoncheol)
  4. line number   호선     hoseon
  5. xe lửa    기차 (열차)      gicha (yeolcha)
  6. Máy bay    비행기    bihaenggi
  7. tàu    배    bae
  8. xe hơi    자동차    jadongcha
  9. xe chở khách    승용차    seungyongcha
  10. xe máy    오토바이    otobai
  11. Xe đạp    자전거    jajeongeo
  12. máy kéo    트랙터    teuraekteo
  13. máy xới    경운기    gyeongung
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề vận chuyển
  1. (Xăng) trạm xăng    주유소    juyuso
  2. tiệm sửa chữa    정비소    jeongbiso
  3. trạm xe điện ngầm    전철역    jeoncheoryeok
  4. ga xe lửa    기차역    gichayeok
  5. Hải cảng    항    Hhang
  6. Hải cảng    항구    hanggu
  7. sân bay    공항    gonghang
  8. ga tàu    정류소    jeongnyuso
  9. nền tảng    승강장    seunggangjang
  10. phi đạo    활주로    hwaljuro
  11. nơi bán vé    매표소    maepyoso
  12. buồng hành lý    짐칸    jimkan
  13. toa có giường ngũ    침대차    chimdaecha
  14. ăn-xe    식당차    sikdangcha
  15. khách sạn    호텔    khách sạn
  16. nhà khách    민박    minbak
  17. nhà trọ    여관    yeogwan
Chúc các bạn học tập tốt và ngày càng thêm yêu tiếng Hàn nhé.
Các tin khác