Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các cung hoàng đạo

Thời gian đăng: 29/04/2016 13:44
Các cung hoàng đạo cùng những lý giải của nó về tính cách, cuộc sống... của mỗi cung luôn là một chủ đề hấp dẫn được rất nhiều người quan tâm. Mỗi cung hoàng đạo đều sẽ mang một sắc thái riêng, đôi khi chỉ cần cảm nhận được tính cách là có thể đoán được người đó thuộc cung hoàng đạo nào rồi đó.
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các cung hoàng đạo
 
Vậy các bạn hẳn đều đã biết cung hoàng đạo của mình là gì rồi, nhưng các bạn đã biết tên của các các cung này trong tiếng Hàn chưa? Nếu chưa biết thì hãy tìm hiểu và học thuộc cùng với Lớp học tiếng Hàn SOFL nhé.
 
1. 양자리 cung Bạch Dương
2. 황소자리 cung Kim Ngưu
3. 쌍둥이자리 cung Song Tử
4. 게자리 cung Cự Giải
5. 사자자리 cung Sư Tử
6. 처녀자리 cung Xử Nữ
7. 천칭자리 cung Thiên Bình
8. 정갈자리 cung Thần Nông
9. 사수자리 (궁수자리) cung Nhân Mã
10. 염소자리 cung Ma Kết
11. 물병자리 cung Bảo Bình
12. 물고기자리 cung Song Ngư

>>> Xem Các khóa học tiếng Hàn để tìm hiểu và lựa chọn cho mình một khóa học phù hợp nhé.
Các tin khác