Đang thực hiện

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn đồ dùng trong gia đình

Thời gian đăng: 13/11/2017 11:52

Cùng Hàn ngữ SOFL học một số Từ vựng tiếng Hàn đồ dùng trong gia đình dưới đây nhé.

Học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả
Học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả

1 : 냉장고: tủ lạnh

2 : 회전식 건조기: máy sấy quần áo

3 : 청소기: máy hút bụi

4 : 세탁기: Máy giặt

5 : 에어컨: máy lạnh

6 : 핸드 믹서,믹서:  máy say sinh tố

7 : 컴퓨터: máy vi tính

8 : 식기 세척기: máy rửa chén

9 : 라디오: máy ra ti ô

10: 텔레비전: ti vi , truyền hình

11: 전자 레인지: lò nướng bằng sóng viba

13: 전기밥솥: nồi cơm điện

14: 다리미: bàn ủi điện

15: 백열 전구: bóng đèn điện

16: 스위치: công tắc điện

17: 전자 레인지: bếp điện

18: 소켓: ổ cắm điện

19: 난로: lò điện ▶nan lô

20: 송곳,드릴: khoan điện

21: (전기)선붕기: quạt điện

22: 천장 선풍기: quạt trần

23: 회중 전등: đèn pin

24: 전지 배터리: pin

25: 방열기: lò sưởi điện

26: 벽난로: lò sưởi

27: 다리미질: hành đông ủi quần ao liên tục

28: 화장대: bàn trang điểm

29: 융단: thảm

30: 구두 흙 터는 매트: thảm chùi

32: 계단: cầu thang

33: 그림: tranh

34: 액자: khung hình

35: 시계: đồng hồ

36: 벽 시계: đồng hồ treo tường

37: 모래 시계: đồng hồ cát

38: 항로: lư hương

39: 칸막히: màn cửa , rèm

40: 커튼: màn cửa

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

Mách nhỏ cách học tiếng Hàn hiệu qủa là hãy dán những mẩu giấy ghi từ vựng đó lên đồ vật tương đương để bạn luôn thấy chúng mỗi ngày, và nhớ nhanh nhé.

41: 의자: ghế

42: 걸상: ghế đẩu

43: 소파: ghế dài , ghế sôfa

44: 안락의자: ghế bành

45: 흔들의자: ghế xích đu

46: 책상: bàn

47: 식탁: bàn ăn

48: 테이블보: khăn trải bàn

49: 꽃병:lọ hoa

50: 병: bình , lọ

51: 재떨이: gạt tàn thuốc

52: 온도계:    nhiệt kế

53: 차도구:    trà cụ

54: 찻병,찻주전자: ấm trà

55: 매트리스: nệm

56: 이불: mềm bông

57: 누비 이불: drap trải giường

58: 침대 씌우개:    drap phủ giường

59: 야간등:    đèn ngủ

60: 책상,책꽃이:    tủ sách

61: 옷장:    tủ quần áo

62: 식기 선반: tủ chén

63: 사발,공기: chén

63 :찬장,식기장:    tủ đựng chén bát

64: 밥침 접시: đĩa

65: 작은 접지: đĩa nhỏ

66: 냄비: nồi

67 : 압력솥: nồi áp suất

68 : 찜냄비: cái xoong

69: 프라이팬: chảo

70 : 칼: dao

71: 자르는 칼: dao phay

72 : 도마: thớt

73 : 바구니: rổ

74 : 주전자: ấm

75 : 체,여과기: cái rây , sàng

76 : 깔때기: cái phễu

77 : 마개: cái mở nút chai

78 : 가스레인지: bếp ga

79  : (도)자기제품: đồ sứ

80 : 도자기: đồ sành

Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn đồ dùng trong gia đình mà Trung tâm tiếng Hàn SOFL chia sẻ đến với các bạn, các bạn hãy học thêm nhiều từ vựng khác nữa nhé.
Các tin khác