Thời gian đăng: 17/02/2020 10:28
Khi học tiếng Hàn, các bạn cần học ngôn ngữ song song với văn hoá để hiểu thêm về xứ sở kim chi và trau dồi niềm yêu thích với ngôn ngữ này. SOFL sẽ chia sẻ cho bạn những thông tin cơ bản, ngắn gọn nhất về Hàn Quốc.
2. Thủ đô: Xơ-un (Seoul), dân số 10,44 triệu người (01/2013).
3. Phương tiện giao thông: Đường sắt cao tốc, đường bộ cao tốc, xe buýt, tàu điện ngầm, phà, máy bay, ô tô, xe đạp, xe máy.
4. Diện tích: 99.392 km2 (toàn bán đảo: 222.154 km2)
6. Khí hậu: Khí hậu ôn đới, có 4 mùa rõ rệt.
7. Dân số: 50,76 triệu người (02/2013).
8. Dân tộc: Chỉ có 1 dân tộc là dân tộc Hàn (Triều Tiên).
9. Tôn giáo: Phật giáo 10,7 triệu; Tin lành 8,6 triệu; Thiên chúa 5,1 triệu; Nho giáo 104 nghìn...
10. Ngôn ngữ: Tiếng Hàn Quốc (một tiếng nói, một chữ viết).
11. Tiền tệ: Đồng Won
12. Mã số điện thoại: +82
13. Tên miền Internet: kr
14. Vị thế trên thế giới: Là nền kinh tế lớn thứ 4 ở châu Á và thứ 11 trên thế giới (2018)
15. Thành viên các tổ chức thế giới: Liên hiệp quốc, WTO, OECD, G-20, APEC NATO.
Địa hình phân hoá thành hai vùng rõ rệt: Vùng rừng núi và vùng đồng bằng. Vùng rừng núi chiếm khoảng 70% diện tích còn 30% vùng đồng bằng duyên hải ở phía tây và Nam.
Mùa xuân: Bắt đầu từ tháng 3 và kéo dài đến hết tháng 5; nhiệt độ 5.2 ℃ – 17.4 ℃; mùa xuân là mùa của hoa anh đào. ⇒ Mùa gieo hạt giống
Mùa hè: Bắt đầu từ tháng 6 đến hết tháng 9; oi nóng, nhiệt độ khoảng 25 đến 26 độ; trời có mưa rào nhẹ.
Mùa thu: Kéo dài từ tháng 9 đến tháng 11 với nhiệt độ trung bình khoảng 20.8℃ – 6.9℃; trời se lạnh, khô; mùa thu Hàn Quốc là mùa du lịch vì là “mùa chuyển lá” của rất nhiều loại cây như cây Phong lá đỏ, cây Ngân Hạnh lá vàng… ⇒ Mùa đẹp nhất trong năm. ⇒ Mùa thu hoạch rau, củ, quả.
Mùa đông: Bắt đầu từ tháng 12 cho đến tháng 3 năm sau với nhiệt độ trung bình miền Bắc là -8℃ và miền Nam là 0℃; có tuyết rơi ở hầu khắp đất nước.
- Nổi tiếng thứ 2 là món Bulgogi (thịt nướng tẩm gia vị ăn kèm với rau sống). Loại thịt người Hàn hay nướng là thịt bò, xương sườn cắt khúc, thịt lợn ba chỉ, lòng. Thịt nướng thường ăn kèm với rau xà lách, rau thơm, tỏi, ớt bột, kim chi, củ cải muối gói lại và chấm nước chấm pha sẵn.
- Cơm cuộn, cơm trộn, mì tương đen, mì lạnh cũng là những món ăn cực kỳ nổi tiếng ở Hàn.
- Đồ ăn vặt nổi tiếng của xứ sở kim chi là Bánh gạo cay (Tteokbokki), chả cá xiên (Odeng), bánh cá nhân đậu đỏ (Boong-uh-ppang).
- Các loại đồ uống có cồn phổ biến là Soju, Makgeolli và Bokbunja ju. Người Hàn có thói quen ăn thịt nướng uống rượu Soju và ăn gà rán KFC uống bia.
Hàn Quốc là quốc gia duy nhất trên thế giới nói và viết một chung một thứ ngôn ngữ, đó là tiếng Hàn (chữ Hangul). Vua Sejong là vị vua đã sáng tạo ra hệ thống bảng chữ cái Hangul.
Trang phục truyền thống Hanbok
Hanbok là trang phục truyền thống người Hàn thường mặc vào những ngày lễ đặc biệt như Tết âm lịch và Chuseok – ngày Lễ mùa (Hội rằm trung thu) và các ngày lễ của gia đình như lễ mừng thọ, đám cưới…
Cúi người khi chào hỏi
Chào hỏi cúi gập người khoảng 45 độ là hành động đặc trưng của nền văn hóa giao tiếp Hàn Quốc. Hầu hết người dân Hàn đều rất chú trọng đến thái độ và cử chỉ khi chào hỏi.
Văn hóa tặng quà
Hàn Quốc có văn hóa tặng quà, bởi quà tặng thể hiện mối liên kết thân hữu giữa người và người tại Hàn Quốc. Khi đến thăm nhà ai đó, họ thường biếu chủ nhà một chút quà và thường là những vật dụng thiết thực như giấy ăn, giày dép, gối hoặc một chút bánh và nước ép trái cây.
Tiền bối - hậu bối
Tiền bối là những người đi học trước, đi làm trước, có thâm niên trong một công ty hay lĩnh vực nào đó, hậu bối là những người đi học sau, vào làm sau, được gọi là đàn em.
Mối quan hệ Tiền bối - hậu bối cực kỳ phổ biến ở Hàn. Tiền bối có nhiệm vụ bảo vệ, dẫn dắt, giúp đỡ hậu bối, trả tiền trong các bữa ăn; hậu bối phải nghe theo lời dạy bảo, phục tùng tiền bối.
⇒ Mối quan hệ này không đánh giá dựa trên tuổi tác mà đánh giá qua địa vị xã hội.
Coi trọng phép tắc, luật lệ gia đình
Người Hàn thường sống theo kiểu gia đình nhiều thế hệ, coi trọng phép tắc, luật lệ gia đình. Người Hàn hiện đại vẫn còn chút ảnh hưởng từ quan niệm xã hội phong kiến, trọng nam khinh nữ, phụ nữ chỉ ở nhà nội trợ, đàn ông đi làm kiếm tiền.
Mê tín, rất hay đi chùa ⇒ Hàn Quốc là đất nước nhiều chùa, đền nhất trên thế giới
Thích ăn đồ ăn nhanh, thích uống bia, ăn đồ cay ⇒ Là đất nước tiêu thụ gà rán và mì tôm nhiều nhất trên thế giới
Thích ăn thịt nướng, lòng nướng và uống rượu trong các cuộc tụ họp, sau đó họ thường kéo nhau đi hát karaoke
Coi trọng luật pháp: Người Hàn cực kỳ coi trọng và tuân thủ luật pháp từ những việc nhỏ như đổ rác, đi học, đi dự đám cưới - đám tang cho đến những việc lớn như đi nghĩa vụ quân sự (100% thanh niên Hàn đều phải đi), tham gia giao thông...
Thích trang điểm: Người Hàn thích những người có ngoại hình đẹp, 50% dân số Hàn Quốc đã can thiệp dao kéo, những bạn gái thường được bố mẹ cho đi phẫu thuật thẩm mỹ cắt 1 mí thành 2 mí trong lần sinh nhật 18 tuổi. Cả nam và nữ đều có thể trang điểm ở bất cứ đâu.
Không thích những người hay giải thích, lý sự ⇒ Người Hàn thích những lời nhận lỗi chân thành và dứt khoát, không thích biện minh, lý sự.
Coi trọng sự nghiệp học hành: Người Hàn coi kỳ thi Đại học là kỳ thi quyết định số phận cuộc đời, học sinh ôn thi đại học thường chỉ ngủ được 4 tiếng/ngày, thời gian còn lại là đi học ở trường, học thêm và tự học. ⇒ Đại học là kỳ thi “tử thần” của các em học sinh, tỉ lệ trẻ vị thành niên tự sát vì áp lực ở Hàn luôn ở mức cao nhất thế giới.
Thích những người khiêm tốn, hòa nhã, vui vẻ với tất cả mọi người.
Cực kỳ kiêng kị số 4, số 13 và viết tên bằng mực đỏ.
Người Hàn Quốc khi ăn thường sử dụng đũa kim loại thay, hiếm khi dùng đũa gỗ.
Chia sẻ của bạn Nguyễn Thúy Nga, Du học sinh SOFL ở trường Đại học Sejong: “Một tháng tổng tất cả các khoản tiền sinh hoạt bao gồm ăn, ở trọ, điện nước, mạng trung bình ở Hàn mất khoảng 10 -12 triệu tùy mỗi bạn”.
Những thông tin giới thiệu về đất nước Hàn Quốc do trung tâm SOFL cung cấp trên đây hy vọng sẽ là một cẩm nang hữu ích cho các bạn khi học tiếng Hàn Quốc. Chúc các bạn thành công.
15 điều cơ bản về đất nước Hàn Quốc
1. Tên nước: Đại Hàn Dân Quốc, gọi tắt là Hàn Quốc. Tên chính thức tiếng Anh là Republic of Korea (ROK), Tiếng Hàn là: 대한민국.2. Thủ đô: Xơ-un (Seoul), dân số 10,44 triệu người (01/2013).
3. Phương tiện giao thông: Đường sắt cao tốc, đường bộ cao tốc, xe buýt, tàu điện ngầm, phà, máy bay, ô tô, xe đạp, xe máy.
4. Diện tích: 99.392 km2 (toàn bán đảo: 222.154 km2)
6. Khí hậu: Khí hậu ôn đới, có 4 mùa rõ rệt.
7. Dân số: 50,76 triệu người (02/2013).
8. Dân tộc: Chỉ có 1 dân tộc là dân tộc Hàn (Triều Tiên).
9. Tôn giáo: Phật giáo 10,7 triệu; Tin lành 8,6 triệu; Thiên chúa 5,1 triệu; Nho giáo 104 nghìn...
10. Ngôn ngữ: Tiếng Hàn Quốc (một tiếng nói, một chữ viết).
11. Tiền tệ: Đồng Won
12. Mã số điện thoại: +82
13. Tên miền Internet: kr
14. Vị thế trên thế giới: Là nền kinh tế lớn thứ 4 ở châu Á và thứ 11 trên thế giới (2018)
15. Thành viên các tổ chức thế giới: Liên hiệp quốc, WTO, OECD, G-20, APEC NATO.
1. Vị trí địa lý
Về mặt địa lý, diện tích đất của Hàn Quốc là khoảng 99.392 km² vuông. Ở phía Nam giáp Bán đảo Triều Tiên; Đông, Tây, Nam giáp biển; Bắc giáp Triều TiênĐịa hình phân hoá thành hai vùng rõ rệt: Vùng rừng núi và vùng đồng bằng. Vùng rừng núi chiếm khoảng 70% diện tích còn 30% vùng đồng bằng duyên hải ở phía tây và Nam.
2. Khí hậu
Hàn Quốc là quốc gia có khí hậu ôn đới gió mùa, có 4 mùa rõ rệt.Mùa xuân: Bắt đầu từ tháng 3 và kéo dài đến hết tháng 5; nhiệt độ 5.2 ℃ – 17.4 ℃; mùa xuân là mùa của hoa anh đào. ⇒ Mùa gieo hạt giống
Mùa hè: Bắt đầu từ tháng 6 đến hết tháng 9; oi nóng, nhiệt độ khoảng 25 đến 26 độ; trời có mưa rào nhẹ.
Mùa thu: Kéo dài từ tháng 9 đến tháng 11 với nhiệt độ trung bình khoảng 20.8℃ – 6.9℃; trời se lạnh, khô; mùa thu Hàn Quốc là mùa du lịch vì là “mùa chuyển lá” của rất nhiều loại cây như cây Phong lá đỏ, cây Ngân Hạnh lá vàng… ⇒ Mùa đẹp nhất trong năm. ⇒ Mùa thu hoạch rau, củ, quả.
Mùa đông: Bắt đầu từ tháng 12 cho đến tháng 3 năm sau với nhiệt độ trung bình miền Bắc là -8℃ và miền Nam là 0℃; có tuyết rơi ở hầu khắp đất nước.
2. Ẩm thực
- Hàn Quốc nổi tiếng nhất với món kim chi, đây là món ăn sử dụng quá trình lên men đặc biệt để bảo quản một số loại rau, củ, quả (phổ biến nhất là cải thảo) qua mùa đông giá lạnh. Người Hàn cực kỳ ưa chuộng những đồ ăn lên men như củ cải muối, kim chi… và hầu hết chúng là những món ăn kèm xuất hiện 100% trong mỗi bữa cơm người Hàn.- Nổi tiếng thứ 2 là món Bulgogi (thịt nướng tẩm gia vị ăn kèm với rau sống). Loại thịt người Hàn hay nướng là thịt bò, xương sườn cắt khúc, thịt lợn ba chỉ, lòng. Thịt nướng thường ăn kèm với rau xà lách, rau thơm, tỏi, ớt bột, kim chi, củ cải muối gói lại và chấm nước chấm pha sẵn.
- Cơm cuộn, cơm trộn, mì tương đen, mì lạnh cũng là những món ăn cực kỳ nổi tiếng ở Hàn.
- Đồ ăn vặt nổi tiếng của xứ sở kim chi là Bánh gạo cay (Tteokbokki), chả cá xiên (Odeng), bánh cá nhân đậu đỏ (Boong-uh-ppang).
- Các loại đồ uống có cồn phổ biến là Soju, Makgeolli và Bokbunja ju. Người Hàn có thói quen ăn thịt nướng uống rượu Soju và ăn gà rán KFC uống bia.
3. Nền văn hóa truyền thống
Chữ Hangul và vua SejongHàn Quốc là quốc gia duy nhất trên thế giới nói và viết một chung một thứ ngôn ngữ, đó là tiếng Hàn (chữ Hangul). Vua Sejong là vị vua đã sáng tạo ra hệ thống bảng chữ cái Hangul.
Trang phục truyền thống Hanbok
Hanbok là trang phục truyền thống người Hàn thường mặc vào những ngày lễ đặc biệt như Tết âm lịch và Chuseok – ngày Lễ mùa (Hội rằm trung thu) và các ngày lễ của gia đình như lễ mừng thọ, đám cưới…
Cúi người khi chào hỏi
Chào hỏi cúi gập người khoảng 45 độ là hành động đặc trưng của nền văn hóa giao tiếp Hàn Quốc. Hầu hết người dân Hàn đều rất chú trọng đến thái độ và cử chỉ khi chào hỏi.
Văn hóa tặng quà
Hàn Quốc có văn hóa tặng quà, bởi quà tặng thể hiện mối liên kết thân hữu giữa người và người tại Hàn Quốc. Khi đến thăm nhà ai đó, họ thường biếu chủ nhà một chút quà và thường là những vật dụng thiết thực như giấy ăn, giày dép, gối hoặc một chút bánh và nước ép trái cây.
Tiền bối - hậu bối
Tiền bối là những người đi học trước, đi làm trước, có thâm niên trong một công ty hay lĩnh vực nào đó, hậu bối là những người đi học sau, vào làm sau, được gọi là đàn em.
Mối quan hệ Tiền bối - hậu bối cực kỳ phổ biến ở Hàn. Tiền bối có nhiệm vụ bảo vệ, dẫn dắt, giúp đỡ hậu bối, trả tiền trong các bữa ăn; hậu bối phải nghe theo lời dạy bảo, phục tùng tiền bối.
⇒ Mối quan hệ này không đánh giá dựa trên tuổi tác mà đánh giá qua địa vị xã hội.
Coi trọng phép tắc, luật lệ gia đình
Người Hàn thường sống theo kiểu gia đình nhiều thế hệ, coi trọng phép tắc, luật lệ gia đình. Người Hàn hiện đại vẫn còn chút ảnh hưởng từ quan niệm xã hội phong kiến, trọng nam khinh nữ, phụ nữ chỉ ở nhà nội trợ, đàn ông đi làm kiếm tiền.
4. Con người Hàn Quốc
Cực kỳ coi trọng mối quan hệ Tiền bối - hậu bối khi đi học, đi làm, trong tất cả các lĩnh vực khácMê tín, rất hay đi chùa ⇒ Hàn Quốc là đất nước nhiều chùa, đền nhất trên thế giới
Thích ăn đồ ăn nhanh, thích uống bia, ăn đồ cay ⇒ Là đất nước tiêu thụ gà rán và mì tôm nhiều nhất trên thế giới
Thích ăn thịt nướng, lòng nướng và uống rượu trong các cuộc tụ họp, sau đó họ thường kéo nhau đi hát karaoke
Coi trọng luật pháp: Người Hàn cực kỳ coi trọng và tuân thủ luật pháp từ những việc nhỏ như đổ rác, đi học, đi dự đám cưới - đám tang cho đến những việc lớn như đi nghĩa vụ quân sự (100% thanh niên Hàn đều phải đi), tham gia giao thông...
Thích trang điểm: Người Hàn thích những người có ngoại hình đẹp, 50% dân số Hàn Quốc đã can thiệp dao kéo, những bạn gái thường được bố mẹ cho đi phẫu thuật thẩm mỹ cắt 1 mí thành 2 mí trong lần sinh nhật 18 tuổi. Cả nam và nữ đều có thể trang điểm ở bất cứ đâu.
Không thích những người hay giải thích, lý sự ⇒ Người Hàn thích những lời nhận lỗi chân thành và dứt khoát, không thích biện minh, lý sự.
Coi trọng sự nghiệp học hành: Người Hàn coi kỳ thi Đại học là kỳ thi quyết định số phận cuộc đời, học sinh ôn thi đại học thường chỉ ngủ được 4 tiếng/ngày, thời gian còn lại là đi học ở trường, học thêm và tự học. ⇒ Đại học là kỳ thi “tử thần” của các em học sinh, tỉ lệ trẻ vị thành niên tự sát vì áp lực ở Hàn luôn ở mức cao nhất thế giới.
Thích những người khiêm tốn, hòa nhã, vui vẻ với tất cả mọi người.
Cực kỳ kiêng kị số 4, số 13 và viết tên bằng mực đỏ.
Người Hàn Quốc khi ăn thường sử dụng đũa kim loại thay, hiếm khi dùng đũa gỗ.
5. Mức sống
Giá cả sinh hoạt tại Hàn Quốc cũng đắt hơn ở Việt Nam khoảng 2 – 4 lần. Ví dụ một hộp cơm bình dân ở Việt Nam là 30 nghìn thì ở Hàn có giá khoảng 65 nghìn, một gói mì tôm ở Việt Nam có giá khoảng 3 đến 7 nghìn thì ở đây là 15 đến 20 nghìn đồng. Những thứ khác cũng gần tương tự với Việt Nam, giá cả gấp 2 đến 4 lần.Chia sẻ của bạn Nguyễn Thúy Nga, Du học sinh SOFL ở trường Đại học Sejong: “Một tháng tổng tất cả các khoản tiền sinh hoạt bao gồm ăn, ở trọ, điện nước, mạng trung bình ở Hàn mất khoảng 10 -12 triệu tùy mỗi bạn”.
Những thông tin giới thiệu về đất nước Hàn Quốc do trung tâm SOFL cung cấp trên đây hy vọng sẽ là một cẩm nang hữu ích cho các bạn khi học tiếng Hàn Quốc. Chúc các bạn thành công.
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288