Đang thực hiện

Học tiếng Hàn thú vị với những định nghĩa về hạnh phúc

Thời gian đăng: 05/03/2018 15:21

“Hạnh phúc” là khao khát của tất cả chúng ta. Vậy định nghĩa của bạn về hạnh phúc là gì? Cùng học tiếng Hàn và tìm hiểu một số định nghĩa về hạnh phúc nhé.

Hạnh phúc trong tiếng Hàn
Hạnh phúc trong tiếng Hàn

1. Định nghĩa về hạnh phúc

행복의 정의는 뭐예요?

Định nghĩa của hạnh phúc là gì?

...

저녁 때 돌아갈 집이 있다는 것

Vào mỗi tối có ngôi nhà mà ta có thể quay về

힘들 때 마음 속으로 생각할 사람이 있다는 것

Mỗi khi khó khăn có một người mà ta có thể nghĩ đến trong sâu thẳm trái tim

외로울 때 혼자서 부를 노래가 있다는 것

Mỗi khi cô đơn có một bài hát mà ta có thể ca cẩm một mình

행복은 먼 곳에 있는게 아니다, 아주 가까운 곳에

Hạnh phúc không phải là ở một nơi xa, mà nó ở rất gần

행복은 큰 것이 아니다, 아주 작은 것

Hạnh phúc không phải là điều to lớn, mà nó rất nhỏ

행복은 눈에 보이는 것이 아니다, 마음 속으로 보는 것

Hạnh phúc không phải là nhìn ở trong ánh mắt, mà nhìn sâu thẳm ở trong tim

...

“행복”은 그런 것.

"Hạnh phúc" là như vậy đó.
 

Học từ vựng tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
Học từ vựng tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

2. Học tiếng Hàn qua các từ vựng về cảm xúc 

당황하다: bối rối, lúng túng

대견하다: đáng khen

만족하다: hài lòng

무관심하다: hờ hững, không quan tâm

무섭다: sợ sệt

무시하다: khinh thường, coi thường

미안하다: xin lỗi

감사하다: biết ơn, cảm ơn

걱정하다: lo lắng

고맙다: cảm ơn

고통하다: đau đớn

냉정하다: lạnh lùng, lạnh nhạt

놀랍다: ngạc nhiên

다렵다: sợ, lo sợ

미워하다: ghét

반갑다: vui mừng

부러워하다: ghen tị

불안하다: bất an, lo lắng

불쾌하다: khó chịu

사랑하다: yêu

상쾌하다: sảng khoái

원망하다: oán hận

자신하다: tự tin .

졸리다: buồn ngủ

좋다: tốt, hay

좋아하다: thích

중시하다: coi trọng

지루하다: buồn, chán ngắt

질투하다: ghen tị

생기있다: đầy sức sống

수줍다: rụt rè

수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ

신나다: phấn chấn

심심하다: buồn

안심하다: an tâm

억울하다: oan ức

염려하다: lo lắng

외롭다: cô đơn

우울하다: u sầu

짜증나다: tức giận, cáu

초조하다: nôn nóng

침칙하다: bình tĩnh

통쾌하다: hài lòng

편안하다: tiện nghi, thoải mái

편하다: thoải mái

피곤하다: mệt mỏi

행복하다: hạnh phúc

혐오하다: ghét, căm ghét

기쁘다: vui vẻ, hân hoan

부끄럽다: ngượng, xấu hổ

슬프다: buồn đau

싫다: ghét, không thích

울다: khóc

웃다: cười

자랑스럽다: tự hào

즐겁다: vui vẻ

Bạn có cảm thấy bài học này thú vị không? Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn học tiếng Hàn tốt và luôn hạnh phúc trong cuộc sống nhé.
Các tin khác