“Hạnh phúc” là khao khát của tất cả chúng ta. Vậy định nghĩa của bạn về hạnh phúc là gì? Cùng học tiếng Hàn và tìm hiểu một số định nghĩa về hạnh phúc nhé.
Hạnh phúc trong tiếng Hàn
1. Định nghĩa về hạnh phúc
행복의 정의는 뭐예요?
Định nghĩa của hạnh phúc là gì?
...
저녁 때 돌아갈 집이 있다는 것
Vào mỗi tối có ngôi nhà mà ta có thể quay về
힘들 때 마음 속으로 생각할 사람이 있다는 것
Mỗi khi khó khăn có một người mà ta có thể nghĩ đến trong sâu thẳm trái tim
외로울 때 혼자서 부를 노래가 있다는 것
Mỗi khi cô đơn có một bài hát mà ta có thể ca cẩm một mình
행복은 먼 곳에 있는게 아니다, 아주 가까운 곳에
Hạnh phúc không phải là ở một nơi xa, mà nó ở rất gần
행복은 큰 것이 아니다, 아주 작은 것
Hạnh phúc không phải là điều to lớn, mà nó rất nhỏ
행복은 눈에 보이는 것이 아니다, 마음 속으로 보는 것
Hạnh phúc không phải là nhìn ở trong ánh mắt, mà nhìn sâu thẳm ở trong tim
...
“행복”은 그런 것.
"Hạnh phúc" là như vậy đó.
Học từ vựng tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
2. Học tiếng Hàn qua các từ vựng về cảm xúc
당황하다: bối rối, lúng túng
대견하다: đáng khen
만족하다: hài lòng
무관심하다: hờ hững, không quan tâm
무섭다: sợ sệt
무시하다: khinh thường, coi thường
미안하다: xin lỗi
감사하다: biết ơn, cảm ơn
걱정하다: lo lắng
고맙다: cảm ơn
고통하다: đau đớn
냉정하다: lạnh lùng, lạnh nhạt
놀랍다: ngạc nhiên
다렵다: sợ, lo sợ
미워하다: ghét
반갑다: vui mừng
부러워하다: ghen tị
불안하다: bất an, lo lắng
불쾌하다: khó chịu
사랑하다: yêu
상쾌하다: sảng khoái
원망하다: oán hận
자신하다: tự tin .
졸리다: buồn ngủ
좋다: tốt, hay
좋아하다: thích
중시하다: coi trọng
지루하다: buồn, chán ngắt
질투하다: ghen tị
생기있다: đầy sức sống
수줍다: rụt rè
수치스럽다: xấu hổ, đáng xấu hổ
신나다: phấn chấn
심심하다: buồn
안심하다: an tâm
억울하다: oan ức
염려하다: lo lắng
외롭다: cô đơn
우울하다: u sầu
짜증나다: tức giận, cáu
초조하다: nôn nóng
침칙하다: bình tĩnh
통쾌하다: hài lòng
편안하다: tiện nghi, thoải mái
편하다: thoải mái
피곤하다: mệt mỏi
행복하다: hạnh phúc
혐오하다: ghét, căm ghét
기쁘다: vui vẻ, hân hoan
부끄럽다: ngượng, xấu hổ
슬프다: buồn đau
싫다: ghét, không thích
울다: khóc
웃다: cười
자랑스럽다: tự hào
즐겁다: vui vẻ
Bạn có cảm thấy bài học này thú vị không? Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn học tiếng Hàn tốt và luôn hạnh phúc trong cuộc sống nhé.