Dưới đây là bài tổng hợp của Trung tâm tiếng Hàn SOFL về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn trong các tình huống giao tiếp thông dụng. Cùng tìm hiểu nhé.
Bạn có biết giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn không?
1. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn để làm quen
Để có thể mở đầu câu chuyện và làm quen với người khác, bạn có thể sử dụng mẫu câu dưới đây:
안녕하세요. 만나서 반갑습니다. 저는 빌 스미스라고 해요.
[Annyeong-haseyo. Mannaseo ban-gapsseumnida. Jeoneun Bill Smith-rago haeyo.]
Xin chào. Rất vui được gặp mọi người. Tên tôi là Bill Smith.
2. Giới thiệu họ tên của bản thân
Sau khi nói lời chào, bạn có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn bằng cách nói về họ tên của mình như sau:
- 저는 A입니다 : Tôi là A
- 제 이름은 A입니다: Tên tôi là A
- 저는 A (이)라고 합니다.
+ Nếu tên bạn có phụ âm cuối(patchim) thì + với 이라고 합니다.
Ví dụ : Bạn tên Hương : 저는 흐어이라고 합니다.
+ Nếu tên bạn không có phụ âm cuối (patchim) thì + 라고 합니다.
Ví dụ : Bạn tên là Chi : 저는 지라고 합니다.
3. Cách giới thiệu về tuổi tác
Đây là cách mọi người thường dùng để nói về tuổi tác khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn:
저는 (스물)살입니다 : Tôi (20) tuổi
4. Cách giới thiệu về quê quán, nơi sinh sống
Nếu muốn giới thiệu về quê quán, hoặc bạn đến từ đâu, chỉ cần dùng mẫu câu đơn giản dưới đây:
- 저는 (베트남)사람입니다 : Tôi là người (Việt Nam)
- 저는 (베트남)에서 왔서요 : Tôi đến từ (Việt Nam)
- (하노이)에 삽니다 : Tôi sống ở (Hà Nội)
5. Cách giới thiệu về nghề nghiệp
Để nói về nghề nghiệp của bản thân, bạn hãy sử dụng mẫu câu đơn giản sau:
- 저는 (Nghề nghiệp) 입니다: Tôi là (nghề nghiệp)
Ví dụ :
+ 저는 (회사원)입니다 : Tôi là nhân viên công ty
+ 저는 (한국어) 선생님입니다 : Tôi là giáo viên tiếng Hàn Quốc
+ 저는 (학생)입니다 : Tôi là học sinh
Nghề nghiệp trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
회사원: Nhân viên công ty
은행원: Nhân viên ngân hàng
선생님: Giáo viên
의사: Bác sĩ
공무원: Nhân viên công chức
관광안내원: Hướng dẫn viên du lịch
주부: Nội trợ
약사: Dược sĩ
운전기사: Lái xe
영화배우: Diễn viên điện ảnh
가수: ca sỹ
유모: bảo mẫu
군인: bộ đội
웨이터: bồi bàn nam
웨이트리스: bồi bàn nữ
경찰관: cảnh sát
교통 경찰관: cảnh sát giao thông
선수: cầu thủ
국가주석: chủ tịch nước
노동자: người lao động
감독: đạo diễn
요리사: đầu bếp
가정교사: gia sư
회장: tổng giám đốc
사장: giám đốc
부장: phó giám đốc
팀장: trưởng nhóm
교수: giáo sư
교장: hiệu trưởng
화가: hoạ sĩ
초등학생: học sinh cấp 1
중학생: học sinh cấp 2
고등학생: họ sinh cấp 3
학생: học sinh
안내원: hướng dẫn viên
택시 기사: người lái taxi
컴퓨터프로그래머: lập trình viên máy tính
변호사: luật sư
판매원: nhân viên bán hàng
진행자 : người dẫn chương trình
가정부,집사: người giúp việc
모델: người mẫu
문학가: nhà văn
경비원: nhân viên bảo vệ
기상요원: nhân viên dự báo thời tiết
배달원: nhân viên chuyển hàng
회계원: nhân viên kế toán
부동산중개인: nhân viên môi giới bất động sản
은행원: nhân viên ngân hàng
상담원: nhân viên tư vấn
사진작가: nhiếp ảnh gia
농부: nông dân
어부: ngư dân
비행기조종사: phi công
기자: phóng viên, nhà báo
대학생: sinh viên
작가: tác giả
운전사: tài xế
이발사: thợ cắt tóc
통역사: người thông dịch
비서: thư kí
총리: thủ tướng
선장: thuyền trưởng
박사: tiến sĩ
선수: cầu thủ
간호사: y tá
대통령: tổng thống
국회회원: thành viên quốc hội
연예인: nghệ sĩ
번역가: biên dịch viên
유학생: du học sinh
연수생: tu nghiệp sinh
석사: thạc sĩ
박사: tiến sĩ
철근공: thợ sắt
소방관: lính cứu hoả
작곡가: nhạc sĩ
6. Cách giới thiệu về sở thích và đam mê
제 취미는 수영이에요. 여러분도 수영을 좋아해요?: Sở thích của mình là bơi lội. Các bạn có thích bơi không?
운동하는 걸 좋아합니다: Tôi thích chơi thể thao.
어릴 적부터 등산을 좋아해 왔습니다: Tôi đã rất thích leo núi từ khi còn nhỏ.
스포츠 중에서 축구를 제일 좋아합니다: Tôi thích bóng đá nhất trong các loại thể thao.
취미는 음악 감상입니다: Sở thích của tôi là nghe nhạc.
음악을 아주 좋아합니다: Tôi rất thích âm nhạc.
집에서는 항상 음악을 들어요: Tôi luôn luôn nghe nhạc ở nhà.
대중 음악을 좋아합니다: Tôi thích nhạc Pop.
탐정 영화를 좋아해요: Tôi thích phim trinh thám.
Trung tâm tiếng Hàn SOFL mách bạn một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến sở thích để bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn tốt hơn nhé:
취미: sở thích
독서: đọc sách
음악감상 (음악을 듣기): nghe nhạc
영화감상 (영화를 보기): xem phim
우표를 모으기: sưu tầm tem
모형을 만들기: làm mô hình
만화책을 읽기: đọc truyện tranh
사진을 찍기: chụp ảnh
노래를 부르기: hát
춤을 추기: nhảy múa
운동: vận động, thể dục thể thao
수영: bơi
야구: bóng chày
축구: bóng đá
배구: bóng chuyền
농구: bóng rổ
탁구: bóng bàn
배드민턴: cầu lông
태권도: taekwondo
씨름: đấu vật
테니스: tennis
골프: golf
스키: trượt tuyết
등산: leo núi
당구: bi-a
요리: nấu ăn
쇼핑: shopping
그림을 그리기: vẽ tranh
7. Cách giới thiệu về tình trạng hôn nhân
아내와 두 아이가 있어요.
[Anaewa du aiga isseoyo.]
Tôi có một vợ và hai con.
8. Cách giới thiệu về gia đình
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, bạn có thể nói qua về gia đình mình bằng những mẫu câu dưới đây:
우리 가족은 모두 넷이에요. Gia đình tôi có tất cả là 4
아버지와 어머니가 계시고, 형이 하나 있습니다: Có bố và mẹ, 1 anh trai
아버지는 회사원이세요. bố tôi là nhân viên văn phòng
9. Đề nghị giữ liên lạc sau khi tự giới thiệu về bản thân
전화번호가 몃 번이에요 ? (Số điện thoại của bạn là bao nhiêu ?)
수 연: 휴대전화가 있어요?
Su-yeon: Bạn có điện thoại không?
전화번호가 몃 번이에요. 다시 만나 뵙기를 바랍니다
Tôi hy vọng chúng ta sẽ có dịp gặp lại nhau.
10. Diễn tả cảm xúc khi tự giới thiệu về bản thân
오늘 만나서 반가웠습니다: Tôi rất vui được gặp anh hôm nay.
이야기 즐거웠습니다: Tôi rất thích được nói chuyện với anh.
가까운 시일 내에 또 뵙지요: Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp nhau trong vài ngày tới.
다시 만나 뵙기를 바랍니다: Tôi hy vọng chúng ta sẽ có dịp gặp lại nhau.
즐겁게 지내세요: Chúc vui vẻ.
좋은 하루 되십시요: Chúc một ngày tốt lành.
다시 뵙겠습니다: Tôi sẽ gặp lại anh.
나중에 가서 뵙겠습니다: Tôi sẽ đến và gặp anh sau
안녕히 가십시오. 또 오시기 바랍니다: Tạm biệt. Tôi rất mong là anh sẽ đến và gặp lại chúng tôi.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn một cách trôi chảy sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt đẹp với người đối diện. Hãy chăm chỉ học trước những mẫu câu cơ bản ở trên nhé.