Đang thực hiện

Hình thức bị động trong tiếng Hàn

Thời gian đăng: 02/02/2016 11:25
Trong ngôn ngữ, ngữ pháp đóng vai trò là nền tảng cho việc hình thành 4 kỹ năng tổng quan là nghe - nói - đọc - viết. Nếu mục tiêu của bạn không cần quá chú trọng đi sâu vào tiếng Hàn, bạn chỉ cần nắm vững một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản. Ngày hôm nay, hãy cùng với Trung tâm tiếng Hàn SOFL học về các hình thức bị động trong tiếng Hàn nhé!

                                          Câu bị động trong tiếng Hàn

I. CÁC TỪ VỰNG BỊ ĐỘNG [피동 어휘]

덮이다, 보이다, 쌓이다, 쓰이다, 썩이다, 깎이다, 바뀌다…
히 닫히다, 묻히다, 먹히다, 밟히다, 씹히다, 읽히다, 잡히다…
리– 들리다, 몰리다, 풀리다, 열리다, 팔리다, 밀리다, 걸리다…
기– 끊기다, 담기다, 쫓기다, 안기다, 씻기다, 감기다, 찢기다…

Chủ động – 능동 Bị động – 피동

VD: 옷을 팔아요
Bán áo 옷을 팔려요           Áo đem bán 소설을 읽어요

Đọc tiểu thuyết 소설이 읽혀요           Tiểu thuyết được đọc 범인을 잡아요

II. ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ 아 (어,여) 지다 Trở thành/ bị...

Đây là cấu trúc động từ bổ trợ, nếu kết hợp với động từ chỉ động tác thì thành thể bị động, nếu kết hợp với tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái thì là chỉ quá trình.

아지다    Dùng khi động từ và tính từ kết thúc bằng "ㅏ, ㅗ"
어지다    Dùng khi động và tính từ kết thúc bằng các nguyên âm khác.
여지다    Dùng khi động và tính từ kết thúc bằng "하".
짧다: 짧아집니다 (chỉ sự biến hóa, biến đổi).
지우다: 지워집니다 (thể bị động).
날씬하다: 날씬해집니다 (chỉ sự biến hóa, biến đổi).

1. Kết hợp với các động từ chỉ động tác thì có nghĩa bị động
Chủ động
능동표현 Bị động
피동표현 Từ vựng bị động
피동어휘
줄을 끊습니다 줄이 끊어집니다 줄이 끊깁니다
과일을 잘 씻습니다 과일이 잘 씻어집니다 광일 잘 씻깁니다

2. Các từ vựng bị động như "이, 리, 히, 기" vẫn thường hay kết hợp với "어지다" và thể hiện hai lần bị động.
- 사람들에게 책이 읽혀집니다: Sách được mọi người đọc.
(읽 + 히 + 어지다 á 읽혀지다)
- 문이 닫혀져요: Cửa bị đóng lại.
(닫 + 히 + 어지다 á 닫혀지다)

3. Kết hợp với các tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái thì không có nghĩa bị động mà là diễn giải một quá trình: trở nên, trở thành, thành
- 비싸다: 값이 비싸졌어요: Giá cả trở nên đắt.
- 춥다: 날씨가 추워집니다: Thời tiết trở nên lạnh.
- 잘 안 썰어집니다: Cái này (trở nên) khó cắt
- 곧 유명해질 거예요: Anh ta sẽ nổi tiếng.
- 직장이 멀어졌어요: Nơi làm việc đã trở nên xa hơn.
- 환경이 바뀌어집니까?: Môi trường sẽ thay đổi chứ.

III. ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ 게 되다 Trở thành, bị, trở nên, phải, được.

Là cấu trúc động từ bổ trợ. Khi kết hợp với động tính từ thể hiện sự bị động, và thường đi với các phó từ như 결국, 마침내, 드디어 hoặc với hình thức hoàn thành "었".

VD:
뚱뚱하다: 뚱뚱하게 되다 (Trở nên mập/ mập lên).
잊다: 잊게 되다 (Quên mất, bị quên đi).
바쁘다: 바쁘게 되다 (Vui mừng, (có, được) vui).

Cấu trúc "아/어/여지다" thể hiện quá trình biến hóa của trạng thái, hay đi với phó từ "점점, 차차, 차츰차츰". Còn "게 되다" thể hiện kết quả biến hóa của trạng thái, thường đi với các phó từ "결국, 마침내, 드디어".

- 점점 날이 밝아집니다: Trời sáng dần (chỉ sự biến hóa của trạng thái).
- 마침내 날이 밝게 되었습니다: Cuối cùng trời đã sáng (biến hóa của kết quả).
- 내일부터 매일 만나게 되었어요: Từ ngày mai chúng ta sẽ (được, phải) gặp nhau hằng ngày.
- 이야기를 듣고 남편을 이해하게 되었어요: Nghe chuyện và (trở nên) thông cảm cho chồng.
- 드디어 휴가를 받아 한가하게 되었어요: Cuối cùng thì cũng được nghỉ hè và được thoải mái (Lưu ý).
- 가방이 더 무겁게 되었어요: Cái cặp trở nên /(bị) nặng hơn.
 
 
Trung tâm Hàn ngữ SOFL chúc bạn học tốt và thành công trong cuộc sống!
Các tin khác