Trong quá trình xin visa du học Hàn Quốc, chắc chắn bạn phải làm những giấy tờ hoặc dịch các thông tin sang tiếng Hàn. Vậy sao không cùng SOFL chuẩn bị sẵn cho mình list danh sách từ vựng tiếng Hàn và các đoạn hội thoại để vượt qua phỏng vấn dễ dàng.
Từ vựng tiếng Hàn về visa
Từ vựng tiếng Hàn cơ bản khi xin visa du học Hàn Quốc
Ở những loại giấy tờ xin cấp visa du học sẽ có các đầu mục được viết bằng tiếng bản ngữ hoặc bạn cần viết những bài luận để xin cấp visa. Đối với tiếng Hàn các bạn hãy chú ý những từ vựng tiếng Hàn sau:
-
출입국관리사무소: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
-
등록하다: đăng ký
-
비자 종류: loại visa
-
외국인등록증: thẻ cư trú dành cho người nước ngoài
-
신청서: đơn xin, đơn đăng ký
-
첨부하다: đính kèm
-
연장하다: gia hạn visa
-
수입인지: tem lệ phí
-
잔고증명서: Bản chứng minh số dư tài khoản
-
출석증명서: giấy chứng nhận tham gia khóa học
-
어학연수: khóa học ngoại ngữ
-
영수증: hóa đơn
-
제출하다: nộp
-
평일: ngày thường
Những câu hội thoại tiếng hàn về visa
Mẫu hội thoại tiếng Hàn khi xin visa du học Hàn Quốc
Hội thoại 1: khi đến trụ sở xin visa du học
A: 외국인등록을 어디에서 합니까?: Vui lòng cho biết đăng ký thẻ cư trú người nước ngoài ở đâu vậy?
B: ….층입니다: Ở tầng …. ạ.
A: 신청서는 어디에 있습니까?: Vui lòng cho hỏi đơn đăng ký ở đâu vậy?
B: 복도 서류함에 있습니다.: Ở trong hòm hồ sơ ở hành lang.
A: 수입인지는 어디에서 살 수 있습니까?: Cho hỏi tôi có thể mua tem lệ phí ở đâu?
A: 매점에서 팝니다: Tem lệ phí bán ở căng tin.
B: 신청서에 무엇을 써야 합니까?: Tôi phải viết gì vào đơn đăng ký này vậy?
A: 이름과 주소, 전화번호, 여권번호 등을 써야 합니다.: Anh /chị phải viết tên, địa chỉ, số điện thoại và số hộ chiếu vào đây
B: 사진은 어떤 사진을 붙여야 합니까?: Tôi phải dán ảnh loại nào ạ?
A: 가로 3cm, 세로 4cm의 여권용 사진 2장입니다.: 2 tấm ảnh hộ chiếu đúng theo quy chuẩn cỡ 3cmx4cm.
B: 외국인등록증은 언제까지 신청해야 합니까?: Vậy khi nào tôi lại phải đăng ký thẻ cư trú dành cho người nước ngoài?
A: 한국에 입국한 날로부터 90일 안에 신청해야 합니다.: Yêu cầu phải đăng ký trong vòng 90 ngày kể từ khi nhập cảnh vào Hàn Quốc.
B: 신청비는 얼마입니까?: Lệ phí đăng ký là bao nhiêu ạ?
A: 10,000원입니다: 10.000 won thưa anh/chị
Hội thoại 2: Trả lời những câu hỏi khi đi xin visa
A: 체류 목적이 무엇입니까: Mục đích cư trú của bạn là gì?
B: 한국어 공부입니다. Học tiếng Hàn
A: 여권을 보여주십시오.: Vui lòng cho xem hộ chiếu của của anh/ chị.
B: 신청서를 작성하십시오.: Anh/ chị vui lòng điền vào tờ khai đăng ký này.
A: 사진과 수입인지를 붙이십시오.: Anh/ Chị vui lòng dán ảnh và tem thu vào đây.
A: 수입인지는 구내매점에서 구입하십시오.: Anh/chị có thể mua tem thuế ở cửa hàng căng tin tại khu vực này.
A: 2주 후에 등록증을 받을 수 있습니다.: Sau 2 tuần, anh/chị có thể nhận được thẻ cư trú người nước ngoài của mình
A: 외국인 등록증은 항상 휴대하고 다니십시오: Anh/ Chị hãy nhớ luôn phải mang theo thẻ cư trú nước ngoài.
A: 기간 만료 일주일 전에 연장 신청을 하십시오.: Vui lòng đăng ký gia hạn visa trước khi hết hạn 1 tuần.
Quy định cập nhật nhập cảnh nhiều lần
Kể từ ngày 01/03/2017 Bộ Tư Pháp và Cục Quản lý xuất nhập cảnh Hàn Quốc đưa ra quy định mới về việc nhập cảnh nhiều lần:
-
Đối tượng là những người nhập cảnh theo diện miễn thị thực vào Hàn Quốc có hình thức nhập cảnh trên 10 lần hoặc 04 lần liên tiếp trong vòng 02 năm gần nhất trở lại đây sẽ không được tiếp tục áp dụng hình thức miễn thị thực nhập cảnh vào Hàn Quốc.
-
Tùy theo mục đích nhập cảnh, các đương đơn sẽ chuẩn bị bộ hồ sơ theo đúng quy định của Đại sứ quán và Đại sứ quán sau đó sẽ xem xét cấp thị thực nhập cảnh nhiều lần cho các đối tượng có đủ điều kiện được đề cập ở trên.