Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loại mỹ phẩm

Thời gian đăng: 14/09/2016 15:38
Với các chị em ngày nay, mỹ phẩm có lẽ đã trở thành một phẩn không thế thiếu trong cuộc sống đúng không nào? Để giữ được nhan sắc dài lâu, để trở nên xinh đẹp, rạng rỡ và tự tin hơn khi xuất hiện trước đám đông thì trang điểm luôn là một thủ tục không thể bỏ qua.
 
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loại mỹ phẩm
 
Mỹ phẩm Hàn Quốc ngày càng được chúng ta yêu thích và tin dùng bởi những tính năng vượt trội của nó. Hôm nay hãy cùng Lớp học tiếng Hàn SOFL học một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mỹ phẩm nhé. Nếu có cơ hội đến Hàn Quốc du học hay du lịch thì đây mà một chủ đề mà rất được quan tâm, nhất là với các bạn nữ đúng không nào.
 
1. 선크림 Kem chống nắng 17. 클렌징폼 Sữa rửa mặt
2. 로션 Kem dưỡng da 18. 스킨 Kem dưỡng da
3. 스팟 패지  Miếng để dán vào mụn 19. 핸드크림 Kem dưỡng da tay
4. 여드름치료제 Kem bôi trị mụn 20. BB크림 Kem làm trắng da
5. 립스틱 Son môi 21. 눈화장 Hoá trang mắt
6. 팩트 Hộp phấn bôi 22. 거울달린거 Gương hoá trang
7. 에센스 Kem dưỡng tóc 23. 린스 Dầu xả tóc
8. 샴푸 Dầu gội 24. 속눈썹 연장 Nối lông mi
9. 각질제거 Tẩy gia chết kem 25. 탈모 치료제 Thuốc chống rụng tóc
10. 컨실러 Kem che khuyết điểm 26. 아이크림 Kem bôi mắt
11. 스분크림 Kem giữ ẩm 27. 마스크팩 Mặt nạ(dưỡng da)
12. 바디로션 Kem dưỡng da cơ thể 28. 립글로스 Son bóng
13. 파우데이션 Kem nền trang điểm 29. 립밤 Son dưỡng
14. 향수: Nước hoa 30. 메이크업베이스 Kem lót trang điểm dạng lỏng
15. 각질제거 Tẩy da chết 31. 도미나 Kem trị tàn nhang
16. 클리시아 Kem trị mụn 32. 클렌징크림 Kem tẩy trắng

>>> Xem Các khóa học tiếng Hàn để tìm hiểu và lựa chọn cho mình một khóa học phù hợp nhé.
Các tin khác