Đang thực hiện

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề công cụ lao động

Thời gian đăng: 15/01/2017 15:27

Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn học bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề công cụ lao động.
 

học tiếng hàn online
Từ vựng tiếng hàn về công cụ lao động

Bài viết được chọn lọc từ bộ tài liệu tiếng Hàn dành cho các kì thi EPS - TOPIK về những từ vựng tiếng Hàn thường dùng trong quá trình lao động.

Từ vựng tiếng Hàn về công cụ lao động

1    보호구    đồ bảo hộ

2    장갑    găng tay

3    플러그    phích cắm điện

4    줄자    thước dây

5    전선    dây cáp điện

6    전기    điện

7    안전모    nón bảo hộ

8    손잡이    tay cầm

9    안전화    giày bảo hộ

10    끈    dây

11    노끈    dây thừng

12    절단기    máy cắt

13    장화    ủng

14    쇠지레    xà beng

15    재봉틀    máy may

16    토지    bao tay

17    통발    bẫy cá

18    포대    bao, túi

19    그물    lưới cá

20    위생복    trang phục vệ sinh

21    난간    lan can, thanh chắn

22    공자위생    vệ sinh công xưởng

23    지게차    xe nâng

24    손수레    xe kéo tay, xe rùa

25    망치    búa

26    철사    dây sắt

27    귀마개    bịt tai

28    송곳    dùi

29    낫    liềm

30    나사    đinh ốc

31    자    thước

32    철근    dây thép

33    볼트    con vít

34    압정    đinh ghim

35    호미    cuốc

36    나사뭇    đinh ốc

37    기중기    cần cẩu

38    스패너    cờ lê vặn đai ốc

39    경운기    máy cày

40    분무기    bình phun, xịt

41    주유기    bồn xăng dầu

42    밧줄    dây thừng

43    승강기    thang

44    수레    xe kéo tay

45    배수구    ống thoát nước

46    굴삭기    máy đào, máy sới

47    콘센트    ổ cắm điện

48    드라이버    tua vít

49    돈사    chuồng lợn

50    곡괭이    cuốc chim

51    전표    bến tàu

52    장도리    búa nhổ đinh

53    사포    giấy nhám

54    빗자루    chổi

55    쇠톱    cưa sắt

56    대패    bàn bào

57    전기톱    máycưa  điện

58    소화기    bình chữa cháy

59    저울    cân

60    쇠스랑    cào

61    전자저울    cân điện tử

62    전자드릴    máy khoan điện

63    드릴    máy khoan

64    차광막    màng chắn sáng

65    개폐기    cầu dao, công tắc

66    불도저    xe ủi đất

67    비계    giàn giáo (giàn sắt xây nhà)

68    포클레인    máy xúc

69    페인트 붓    cọ sơn

70    삽    xẻng

71    이앙기    máy gặt lúa

72    솔    chổi quét

73    호스    ống dẫn ga

74    사다리    thang

75    합판    ván ép

Phương pháp học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
Phương pháp học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả

Từ vựng tiếng Hàn về chức vị lao động
 

76    사원    nhân viên

77    반장(님)    tổ trưởng, trưởng ca

78    주임님(님)    chủ nhiệm

79    대리(님)    quản nhiệm

80    차장(님)    Phó quản lý

81    과장(님)    Trưởng Phòng

82    부장(님)    Phó giám đốc

83    사장(님)    Giám đốc

84    회장(님)    Chủ tịch
 

Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm lao động

85    사무실    văn phòng

86    공장    công xưởng, nhà máy

87    회사    công ty

88    야근(하다)    làm ca đêm

89    근무(하다)    lao động, làm việc

90    잔업    việc tăng ca

91    용접기    máy hàn

92    용접(하다)    hàn

93    가스용접    hàn ga

94    전기용접    hàn điện

95    양식장    trại nuôi trồng thủy sản, trại cá

96    퇴직금    tiền trợ cấp thôi việc

97    굴양식장    trại nuôi hàu

98    전원    công tắc nguồn

99    고용허가서    giấy

100    채용    tuyển dụng lao động

101    전원차단    tắt công tắc nguồn

102    출고(하다)    xuất kho

103    출하량    lượng hàng xuất cảng

104    출고증    giấy xuất kho

105    계류장    mỏ neo, cảng cá

106    먼지    bụi bẩn

107    불량품    sản phẩm lỗi, hàng bị hỏng

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong lao động. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tập tốt!

 
Các tin khác