Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn học bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề công cụ lao động.
Từ vựng tiếng hàn về công cụ lao động
Bài viết được chọn lọc từ bộ tài liệu tiếng Hàn dành cho các kì thi EPS - TOPIK về những từ vựng tiếng Hàn thường dùng trong quá trình lao động.
Từ vựng tiếng Hàn về công cụ lao động
1 보호구 đồ bảo hộ
2 장갑 găng tay
3 플러그 phích cắm điện
4 줄자 thước dây
5 전선 dây cáp điện
6 전기 điện
7 안전모 nón bảo hộ
8 손잡이 tay cầm
9 안전화 giày bảo hộ
10 끈 dây
11 노끈 dây thừng
12 절단기 máy cắt
13 장화 ủng
14 쇠지레 xà beng
15 재봉틀 máy may
16 토지 bao tay
17 통발 bẫy cá
18 포대 bao, túi
19 그물 lưới cá
20 위생복 trang phục vệ sinh
21 난간 lan can, thanh chắn
22 공자위생 vệ sinh công xưởng
23 지게차 xe nâng
24 손수레 xe kéo tay, xe rùa
25 망치 búa
26 철사 dây sắt
27 귀마개 bịt tai
28 송곳 dùi
29 낫 liềm
30 나사 đinh ốc
31 자 thước
32 철근 dây thép
33 볼트 con vít
34 압정 đinh ghim
35 호미 cuốc
36 나사뭇 đinh ốc
37 기중기 cần cẩu
38 스패너 cờ lê vặn đai ốc
39 경운기 máy cày
40 분무기 bình phun, xịt
41 주유기 bồn xăng dầu
42 밧줄 dây thừng
43 승강기 thang
44 수레 xe kéo tay
45 배수구 ống thoát nước
46 굴삭기 máy đào, máy sới
47 콘센트 ổ cắm điện
48 드라이버 tua vít
49 돈사 chuồng lợn
50 곡괭이 cuốc chim
51 전표 bến tàu
52 장도리 búa nhổ đinh
53 사포 giấy nhám
54 빗자루 chổi
55 쇠톱 cưa sắt
56 대패 bàn bào
57 전기톱 máycưa điện
58 소화기 bình chữa cháy
59 저울 cân
60 쇠스랑 cào
61 전자저울 cân điện tử
62 전자드릴 máy khoan điện
63 드릴 máy khoan
64 차광막 màng chắn sáng
65 개폐기 cầu dao, công tắc
66 불도저 xe ủi đất
67 비계 giàn giáo (giàn sắt xây nhà)
68 포클레인 máy xúc
69 페인트 붓 cọ sơn
70 삽 xẻng
71 이앙기 máy gặt lúa
72 솔 chổi quét
73 호스 ống dẫn ga
74 사다리 thang
75 합판 ván ép
Phương pháp học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
Từ vựng tiếng Hàn về chức vị lao động
76 사원 nhân viên
77 반장(님) tổ trưởng, trưởng ca
78 주임님(님) chủ nhiệm
79 대리(님) quản nhiệm
80 차장(님) Phó quản lý
81 과장(님) Trưởng Phòng
82 부장(님) Phó giám đốc
83 사장(님) Giám đốc
84 회장(님) Chủ tịch
Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm lao động
85 사무실 văn phòng
86 공장 công xưởng, nhà máy
87 회사 công ty
88 야근(하다) làm ca đêm
89 근무(하다) lao động, làm việc
90 잔업 việc tăng ca
91 용접기 máy hàn
92 용접(하다) hàn
93 가스용접 hàn ga
94 전기용접 hàn điện
95 양식장 trại nuôi trồng thủy sản, trại cá
96 퇴직금 tiền trợ cấp thôi việc
97 굴양식장 trại nuôi hàu
98 전원 công tắc nguồn
99 고용허가서 giấy
100 채용 tuyển dụng lao động
101 전원차단 tắt công tắc nguồn
102 출고(하다) xuất kho
103 출하량 lượng hàng xuất cảng
104 출고증 giấy xuất kho
105 계류장 mỏ neo, cảng cá
106 먼지 bụi bẩn
107 불량품 sản phẩm lỗi, hàng bị hỏng
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong lao động. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tập tốt!