Đang thực hiện

Tham khảo ngay 70 từ vựng tiếng Hàn cao cấp về chủ đề công việc.

Thời gian đăng: 21/03/2017 14:15

Với những từ vựng tiếng Hàn cao cấp về công việc này thì không chỉ để học mà nó sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong những quá trình sau này nhất là đối với những bạn có ý định làm cho công ty của Hàn Quốc.

Kinh nghiệm học từ vựng tiếng hàn cao cấp
Kinh nghiệm học từ vựng tiếng hàn cao cấp

Từ vựng tiếng Hàn cao cấp khi đi xin việc.

채용 정보:thông tin tuyển dụng

지원서:đơn xin việc

졸업 증명서:bằng tốt nghiệp

성적 증명서:bảng điểm, bảng thành tích

경력 증명서;giấy chứng nhận kinh nghiệm

자기소개서:giới thiệu bản thân

추천서:giấy tiến cử

학력:học lực

경력;kinh nghiệm, năng lực

적성:khả năng, sở trường, năng khiếu

지원 동기:động cơ xin việc

적성에 맞다:phù hợp khả năng, sở trường

합격자 발표:thông báo trúng tuyển

제출 서류:giấy tờ/hồ sơ cần nộp

서류 마감:hết hạn hồ sơ

지원서를 쓰다:viết đơn xin việc

서류를 접수하다:thu hồ sơ

필기시험을 보다:thi viết

면접시험을 보다:thi vấn đáp

이력서:lý lịch

Từ vựng tiếng Hàn cao cấp về chức vụ

사장    giám đốc

사모님    bà chủ

부사장    phó giám đốc

공장장    quản đốc

부장    trưởng phòng

과장    trưởng chuyền

대리    phó chuyền

반장    trưởng ca

비서    thư ký

관리자    người quản lý

Bí quyết học tiếng hàn trực tuyến hiệu qủa
Bí quyết học tiếng hàn trực tuyến hiệu qủa

Từ vựng tiếng Hàn cao cấp về công việc thông thường

가산점:điểm thưởng

공고문:bản thông cáo

채용 정보:thông tin tuyển dụng

전형 일정:lịch trình mẫu

정규 사원:nhân viên chính thức

인턴사원 (수습사원):nhân viên thử việc

신입 사원:nhân viên mới

경력 사원:nhân viên lâu năm

사무직:công việc hành chính

전문직:công việc chuyên môn

기능직:công việc kỹ thuật

영업직:công việc kinh doanh

취업:xin việc

입사:vào công ty

문서 작성:soạn công văn

업무 보조:hỗ trợ nghiệp vụ

자격증을 따다:lấy được giấy chứng nhận

인터넷 접수:nhận đơn qua mạng

방문 접수:nhận đơn trực tiếp

우편 접수:nhận đơn qua đường bưu điện

경기가 좋다/나쁘다:thời kỳ kinh tế tốt/xấu

공공 기관:cơ quan công cộng

공모전:lễ công bố, quảng bá

대처:đối phó

말투 :lời lẽ, cách nói chuyện

봉사 활동 :hoạt động tình nguyện

사본 :bản sao, photo

사원 모집: tuyển nhân viên

시범 강의: giờ giảng mẫu

유망 직종 :ngành nghề có triển vọng

인사 담당자 :người phụ trách nhân sự

일반 상식 :thường thức cơ bản

점차 :dần dần

진급하다: thăng cấp, lên chức

창업 :sáng nghiệp

청년층 :tầng lớp thanh niên

취업날 khó xin việc

특기 사항 mục nổi bật

현황 hiện trạng

홍보하다 quảng cáo, quảng bá.

Hy vọng với những từ vựng tiếng Hàn cao cấp về chủ đề công việc trong bài viết này sẽ là những kiến thức bổ ích giúp bạn học tốt hơn.

 
Các tin khác