Thời gian đăng: 17/01/2018 15:53
Khi đi mua sắm ở Hàn Quốc, bạn có thể vận dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản dưới đây. Đây là những câu giao tiếp đơn giản và thông dụng.
1. Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi mua sắm
Hàn Quốc xinh đẹp là điểm đến lý tưởng với các tín đồ mua sắm
Người bán hàng: 만 원이에요. 사이즈가 어떻게 되시죠? [Manwonieyo. Ssaizeuga eotteoke doesijyo?] Nó giá 10,000 won. Bạn mặc cỡ size nào vậy ?
Bạn: 제일 큰 사이즈로 주세요. [Jeil keun ssaizeuro juseyo.] Tôi có thể xem cỡ to nhất được không ?
Người bán hàng: 네. 여기 있습니다. [Ne. Yeogi isseumnida.] Đây thưa bạn .
Bạn: 입어봐도 되나요? [Ibeobwado doenayo?] Tôi có thể thử được không ?
Người bán hàng: 네. 저쪽에 탈의실이 있어요. [Ne. Jeojjoge taruisiri isseoyo.] Tất nhiên . Phòng thử đồ ở phía đằng kia.
Bill: 다른 색깔은 없습니까? [Dareun saekkareun eopseumnikka?] Có màu khác không?
Người bán hàng: 파란색과 자주색이 있어요.[Paransaekkwa jajusaegi isseoyo.] Chúng cũng toàn màu xanh và màu đỏ tía .
Bill: 파란색으로 주세요. [Paransaegeuro juseyo.] Tôi sẽ thử chiếc màu xanh.
2. Từ vựng tiếng Hàn liên quan tới quần áo
Khi sang Hàn, chúng ta thường mua rất nhiều quần áo. Vì thế, hãy tìm hiểu những từ vựng liên quan tới quần áo nhé
속옷 [sogot]: Đồ lót
팬티 [paenti]: Quần
브래지어: [beuraejieo] Áo ngực
옷 [geodot]: Áo khoác ngoài
내의 [naeui]: Quần áo lót
티셔츠 [tisyeocheu]: Áo sơ mi
블라우스 [beulausseu]: Áo choàng
바지 [baji]: Quần
치마(스커트) [chima (seukeoteu)]: Váy đầm phụ nữ
스웨터 [seuweteo]: Áo lao động
코트 [koteu]: Áo khoác
정장 [jeongjang]: Bộ quần áo
반바지 [banbaji]: Quần sóc
수영복 [suyeongbok]: Bộ đồ tắm
비옷 [biot]: Áo mưa
검은색 [geomeunsaek]: Đen
빨간색 [ppalgansaek]: Đỏ
노란색 [noransaek]: Vàng
파란색 [paransaek]: Xanh nước biển
초록색 [chorokssaek]: Xanh lá cây
연두색 [yeondusaek]: Xanh sáng
보라색 [borasaek]: Màu tía
갈색 [galssaek]: Màu nâu
Ghi nhớ những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản trên, bạn sẽ cảm thấy tự tin khi đi mua sắm ở Hàn Quốc.
1. Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi mua sắm
Hàn Quốc xinh đẹp là điểm đến lý tưởng với các tín đồ mua sắm
Người bán hàng: 어서 오세요. 무얼 도와 드릴까요? [Eseo oseyo. Mueol dowa deurilkkayo?] Xin chào, bạn tìm mua gì vậy ?
Bạn: 이 셔츠는 얼마죠? [I syeocheuneun eolmajyo?] Cái áo sơ mi này giá bao nhiêu?Người bán hàng: 만 원이에요. 사이즈가 어떻게 되시죠? [Manwonieyo. Ssaizeuga eotteoke doesijyo?] Nó giá 10,000 won. Bạn mặc cỡ size nào vậy ?
Bạn: 제일 큰 사이즈로 주세요. [Jeil keun ssaizeuro juseyo.] Tôi có thể xem cỡ to nhất được không ?
Người bán hàng: 네. 여기 있습니다. [Ne. Yeogi isseumnida.] Đây thưa bạn .
Bạn: 입어봐도 되나요? [Ibeobwado doenayo?] Tôi có thể thử được không ?
Người bán hàng: 네. 저쪽에 탈의실이 있어요. [Ne. Jeojjoge taruisiri isseoyo.] Tất nhiên . Phòng thử đồ ở phía đằng kia.
Bill: 다른 색깔은 없습니까? [Dareun saekkareun eopseumnikka?] Có màu khác không?
Người bán hàng: 파란색과 자주색이 있어요.[Paransaekkwa jajusaegi isseoyo.] Chúng cũng toàn màu xanh và màu đỏ tía .
Bill: 파란색으로 주세요. [Paransaegeuro juseyo.] Tôi sẽ thử chiếc màu xanh.
2. Từ vựng tiếng Hàn liên quan tới quần áo
Khi sang Hàn, chúng ta thường mua rất nhiều quần áo. Vì thế, hãy tìm hiểu những từ vựng liên quan tới quần áo nhé
속옷 [sogot]: Đồ lót
팬티 [paenti]: Quần
브래지어: [beuraejieo] Áo ngực
옷 [geodot]: Áo khoác ngoài
내의 [naeui]: Quần áo lót
티셔츠 [tisyeocheu]: Áo sơ mi
블라우스 [beulausseu]: Áo choàng
바지 [baji]: Quần
치마(스커트) [chima (seukeoteu)]: Váy đầm phụ nữ
스웨터 [seuweteo]: Áo lao động
코트 [koteu]: Áo khoác
정장 [jeongjang]: Bộ quần áo
반바지 [banbaji]: Quần sóc
수영복 [suyeongbok]: Bộ đồ tắm
비옷 [biot]: Áo mưa
3. Từ vựng liên quan đến màu sắc
흰색 [hinsaek]: Trắng검은색 [geomeunsaek]: Đen
빨간색 [ppalgansaek]: Đỏ
노란색 [noransaek]: Vàng
파란색 [paransaek]: Xanh nước biển
초록색 [chorokssaek]: Xanh lá cây
연두색 [yeondusaek]: Xanh sáng
보라색 [borasaek]: Màu tía
갈색 [galssaek]: Màu nâu
Ghi nhớ những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản trên, bạn sẽ cảm thấy tự tin khi đi mua sắm ở Hàn Quốc.
Các tin khác
Những mẫu câu “cố lên” trong tiếng Hàn
Tại sao nên học giao tiếp tiếng Hàn theo chủ đề
Mẫu câu cơ bản tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày khi đi chợ
Làm thế nào để luyện nghe tiếng Hàn online thực sự mang đến hiệu quả?
Chia sẻ 5 mẹo giúp học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản không còn là nỗi lo.
5 nguyên tắc cần thiết giúp bạn luyện nghe tiếng Hàn cơ bản hiệu quả.
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288