Đang thực hiện

Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản: Động từ thể sai khiến (사동사)

Thời gian đăng: 06/09/2018 09:13

Trong chuyên mục ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản hôm nay, mời các bạn cùng tiếng Hàn SOFL mẫu câu sai khiến, ra lệnh hoặc làm cho/khiến cho điều gì đó. Trong chương trình tiếng Hàn sơ cấp, các bạn đã học thể này chưa? Ôn lại ngay thôi nào!

Hoc ngu phap tieng han hieu qua
Học ngữ pháp tiếng Hàn hiệu quả

Động từ thể sai khiến 사동사

Đây là dạng động từ có rất nhiều những cách dùng khác nhau, được tạo thành bằng cách gắn các đuôi gây khiến tương ứng như: - 이/ 히/ 기/ 리/ 우/ 추/ 구 vào gốc động từ. Tuy nhiên, ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản này khó ở chỗ nó không theo một quy tắc nhất định nên bạn cũng cần phải nhớ từ vựng. Ý nghĩa chính là: Làm cho/ khiến cho...Dưới đây là các trường hợp biến đổi ý nghĩa của động từ thể sai khiến:

  • Trường hợp chỉ có một bổ ngữ

Ví dụ:

  • 형이 동생을 울린다: Anh làm cho em khóc.

  • 남자 아이들이 나를 자꾸 놀려요. Đứa bé trai đó cứ đùa giỡn tôi liên tục.

  • 하숙집아주머니가아침마다 우리를 깨웁니다: Bác chủ nhà trọ thường đánh thức tôi vào mỗi buổi sáng.

  • Trường hợp có bổ ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp (bổ ngữ gián tiếp là danh từ chỉ người được gắn với tiểu từ 에게)

Cấu trúc ngữ pháp: N1에게 N2을/를 V(사동사): khiến ai đó làm gì …

Ví dụ: 어머니는 아기에게 우유를 먹입니다. Mẹ cho con uống sữa.

  • Trường hợp hành động tác động đến một địa điểm dùng 에 / (으)로.

Ví dụ:

  • 어머니는 아이를 의자에 앉혔습니다. Mẹ cho con ngồi ở ghế

  • 이 양복을 세탁소에 맡겨 주세요: Bạn hãy giao bộ âu phục này cho tiệm giặt là giúp tôi.

Những lưu ý khi dùng động từ thể sai khiến

Để nắm được những kiến thức này một cách dễ dàng hơn, các bạn hãy chú ý đến những điều sau đây:

  • Có một số động từ gây khiến, sai khiến và bị động từ tiếng Hàn có hình thức giống nhau nên chúng ta có thể dựa vào mạch của câu văn để phân biệt đâu là câu bị động đâu là câu gây khiến.

  • Cho dù hình thức của động từ gây khiến có giống với hình thức của bị động từ thì khi bạn muốn làm rõ hình thức gây khiến, bạn chỉ cần thêm trợ động từ mang ý gây khiến – 아/어 주다 vào

Ví dụ:

  • 보이다 (được xem)=> 보여 주다 (cho xem)

들리다 (được nghe)=> 들려 주다 (cho nghe)

Nhung loai ngu phap tieng han co ban
Những loại ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản​

Tổng hợp các loại động từ thể gây khiến

  • Động từ thể gây khiến -이

  • 먹다: ăn => 먹이다:Cho ăn, nuôi

  • 죽다: chết => 죽이다: Giết

  • Động từ thể gây khiến -히

  • 눕다: nằm=> 눕히다:  Làm cho nằm

  • 좁다: hẹp=>  좁히다: Làm cho chật, thu hẹp

  • Động từ thể gây khiến -기

  • 굶다: đói=>  굶기다: Làm cho đói

  • 웃다: cười=>  웃기다: Làm cho cười

  • Động từ gây khiến - 리

  • 날다:  bay=>  날리다: Làm cho bay

  • 알다: biết=> 알리다:  Cho biết

  • 울다: khóc=> 울리다: Làm cho khóc

  • Động từ thể  gây khiến -우

  • 깨다:  thức => 깨우다:  Đánh thức cho dậy

  • Động từ thể gây khiến -추

  • 낮다: thấp=>  낮추다: Làm thấp, giảm

  • Động từ thể gây khiến -구

  • 돋다 mọc=> 돋구다: Làm cho cao hơn

Đây sẽ một phần trong phần kiến thức tiếng Hàn sơ cấp sẽ thường xuất hiện trong kỳ thi TOPIK tiếng Hàn. Để phân biệt cách dùng, các bạn hãy tự mình lấy ví dụ để ghi nhớ lâu hơn. Quan trọng là hãy diễn tả nó bằng lời nói, thì bạn sẽ thấy không còn khó khăn nữa.

Với ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản mà Trung tâm tiếng Hàn SOFL vừa chia sẻ, các bạn hãy chăm chỉ học đều đặn nhé. Chúc các bạn thành công.
Các tin khác