Cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu ngữ pháp tiếng Hàn chỉ lý do, nguyên nhân nhé!
Động từ trong tiếng Hàn Quốc
1. Động từ/ tính từ + 아/어/여서
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này ta theo dõi các ví dụ sau:
– 오늘은 비가 와서 집에 있어요.
Vì hôm nay trời mưa nên tôi ở nhà.
– 배가 아파서 병원에 갑니다.
Vì đau bụng nên đã đi bệnh viện
– 시험이 있어서 바빠요.
Vì đang thi nên tôi rất bận.
Như vậy cấu trúc Động từ/ tính từ + 아/어/여서 được sử dụng trong các trường hợp chỉ nguyên nhân – kết quả. Vì lý do khách quan/ chủ quan nào đó dẫn đến kết quả hiện tại của chủ thể.
Ngoài ra cấu trúc Động từ/ tính từ + 아/어/여서 còn dùng để chỉ trình tự thời gian, thứ tự hành động trước, hành động sau. Ta có thể theo dõi ví dụ sau:
– 마이 씨는 시장에 가서 우유를 샀습니다.
Mai đi chợ và đã mua sữa
2. Động từ/Tính từ + (으)니까
Với cấu trúc Động từ/Tính từ + (으)니까, người Hàn thường sử dụng trong các trường hợp sau:
– 바쁘니까 나중에 얘기해요.
Vì tôi bận nên chúng ta nói chuyện sau nhé.
– 한국어를 좋아하니까 공부해요.
Vì thích tiếng Hàn nên tôi học.
Ngoài ra -니까- cũng có thể được sử dụng làm đuôi câu. Ví dụ:
-너를 좋아하지 않았으니까
(Tôi đã chia tay với bạn) … vì tôi không thích bạn
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
3. Động từ/Tính từ + 기 때문에
때문에 được sử dụng với danh từ và nó biểu hiện lý do.
Trước 때문에 luôn là danh từ và danh từ này trở thành lý do hoặc nguyên nhân, đằng sau nó sẽ xuất hiện kết quả.
기 ở đây chỉ đơn giản là đóng vai trò chuyển động từ hoặc tính từ thành danh từ.
Ví dụ :
– 손님이 오시기 때문에 음식을 만듭니다.
Vì có khách đến nên tôi làm đồ ăn.
– 너무 비싸기 때문에 안사요.
Vì đắt quá nên tôi không mua
4. 거든(요)
Cấu trúc: 거든 được dùng với nghĩa điều kiện giả định và được dùng làm vĩ tố liên kết câu, kết hợp với động từ, tính từ, động từ 이다, không được dùng vĩ tố chỉ tương lai “겠”. Ngữ pháp tiếng Hàn này có thể khá xa lạ với những người mới bắt đầu học tiếng Hàn.
Ý nghĩa: Chỉ lý do hay giải thích sự việc nào đó.
- Trường hợp dùng chỉ lý do
연연연극이 인기가 있어요. 우선 재미가 있거든요.
Gần đây kich nói được hâm mộ. trước hết là vì nó hay.
요즘은 선풍기가 잘 팔려요.더워가 심하거든요.
Gần đây quạt máy bán chạy. vì oi bức quá.
- Trường hợp giải thích sự việc
그 사람이 우리 옆 집에 살았거든.
Người đó sống ở nhà cạnh chúng tôi.
사실은 새 양복을 하나 샀거든요.
Thực ra tôi đã mua một bộ đò Tây mới.
Một số lưu ý:
– Điểm khác biệt cơ bản nhất là (으)니까 dùng trong mọi loại câu,bao gồm cả câu đề nghị và mệnh lệnh, còn 아/어서 chỉ dùng trong câu tường thuật thông thường. Tuyệt đối không dùng trong câu mệnh lệnh,đề nghị,nghi vấn.
– Khi vế sau là quá khứ, (으)니까 có thể chia ở dạng hiện tại hoặc quá khứ đếu đúng. Còn 아/어서 tuyệt đối không chia quá khứ ngay trước nó.
– Sau 기 때문에 cũng không được chia các đuôi mệnh lệnh, rủ rê, được chia thì quá khứ. Cấu trúc 기 때문에 diễn tả mức độ mạnh hơn 2 cấu trúc còn lại.
– (으)니까 thường được sử dụng trong câu nói về cảm nhận của bản thân.còn 아/어서 chỉ lý do mang tính thông thường (điều cơ bản ,điều hiển nhiên)
Bạn đã nắm rõ ngữ pháp tiếng Hàn chỉ lý do, nguyên nhân mà Trung tâm tiếng Hàn SOFL vừa chia sẻ chưa? Chúc bạn học tập tốt!