Bên cạnh thành ngữ, tục ngữ, quán ngữ trong tiếng Hàn cũng là những cụm từ, câu nói được sử dụng rất nhiều khi người Hàn giao tiếp. Đặc biệt chúng còn mang nhiều lớp ý nghĩa thú vị, sâu xa. Hãy cùng SOFL khám phá 47 quán ngữ Hàn Quốc ngay bây giờ nhé!
Quán dụng ngữ (quán ngữ) là gì?
Quán ngữ trong tiếng Hàn là gì?
Quán dụng ngữ là những từ ngữ được dùng theo tập quán từ xưa, được ghép lại từ các từ đơn, nhưng ý nghĩa lại không giống như ý nghĩa của các từ để ghép.
Ví dụ trong đoạn hội thoại ngắn sau:
A: 오늘 시험에 붙었니? (Cậu thi đỗ chứ?)
B: 아니, 오늘 또 미역국을 먹었어! (Không, hôm nay lại trượt rồi)
- Câu trả lời của người B dịch đúng theo nghĩa đen sẽ là “Không, hôm nay lại ăn canh rong biển rồi”.
- “미역국” là món canh rong biển, nhưng vì rong biển trong món canh rất trơn trượt nên người Hàn lấy từ này để chỉ bóng gió việc trượt, không thi đỗ, không đậu.
⇒ Vậy câu trả lời là "ăn canh rong biển", nhưng lại không mang nghĩa "ăn canh rong biển", mà nghĩa là "thất bại", "bị trượt".
Vì sao nên học tiếng Hàn qua các quán ngữ?
Học tiếng Hàn sua quán ngữ
Quán dụng ngữ là các từ ngữ được ghép từ các từ đơn, tạo ra các nghĩa khác nhau, nên khi bạn học những từ đó cảm thấy rất rất thú vị, mới mẻ và biết thêm được rất nhiều từ vựng, hiểu thêm được văn hóa con người Hàn Quốc.
- Hình thức câu luôn cố định, không thay đổi, chỉ cần nhớ - hiểu và sử dụng.
️- Mỗi câu luôn có bao hàm yếu tố văn hóa, thói quen sinh hoạt nên chúng ta có thể hiểu hơn về con người Hàn Quốc thông qua quán dụng ngữ.
- Đó là những câu từ mà đã trải qua một thời gian dài, trở thành thói quen, câu cửa miệng của người Hàn.
- Rất nhiều câu có bao gồm cả sự tích trong đó.
- Ý nghĩa truyền đạt dài, sâu xa nhưng câu từ lại ngắn gọn, phổ thông, gần gũi.
- Thể hiện những ý nghĩa đặc biệt, kinh nghiệm, bài học cuộc sống trong đó.
- Lối nói dùng quán ngữ rõ ràng sẽ có hiệu quả mạnh mẽ hơn hẳn so với văn nói thông thường.
- Chủ đề thú vị, đa dạng, học không nhàm chán.
- Dùng quán ngữ sẽ gây ấn tượng với người nghe một cách sâu sắc.
Trong tiếng Hàn có những tiếng lóng, quán dụng ngữ các bạn không thể dịch trần trụi theo nghĩa đen mà phải tìm hiểu nghĩa bóng của nó. Hãy cùng học những cụm từ thú vị dưới đây. Trao dồi thật nhiều thì tiếng Hàn của bạn sẽ phong phú và thú vị lắm đó.
Những quán ngữ thường dùng khi giao tiếp tiếng Hàn
Quán ngữ tiếng Hàn và Tuyển Tập 5000 Cấu Trúc Ngữ Pháp – Quán Dụng Ngữ – Từ Vựng Tiếng Hàn
1. 바람을 맞다: (Hứng gió) => Bị cho leo cây
Trong tiếng Việt nếu chúng ta thường hay nói “bị cho leo cây” để thể hiện việc đối phương không giữ lời hẹn, lời hứa thì người Hàn hay dùng cụm từ “바람을 맞다”.
2. 가는 말이 고와야 오는 말이 곱다: Lời nói đi có hay thì lời nói lại mới đẹp. => Lời nói chẳng mất tiền mua. Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.
3. 소귀에 경읽기 (Đọc kinh vào tai bò) => Đàn gãy tai trâu
4. 남의 떡이 더 커 보인다 (Bánh tteok của người khác trông có vẻ to hơn) => Đứng núi này trông núi nọ
5. 일석이조: Nhất cử lưỡng tiện, một công đôi việc, một mũi tên trúng 2 đích.
6. 콩밥을 먹다 (Ăn cơm đậu) => Ăn cơm tù.
Ở Việt Nam có tiếng lóng chúng ta hay nói là ngồi bóc lịch tức là vào tù. Hàn Quốc cũng có tiếng lóng tương tự là “콩밥을 먹다”.
7. 발밑에 물이 차다 (Nước dâng cao đến chân) => Nước đến chân mới nhảy
8. 죽을 쑤다 (Nghĩa đen: Nấu cháo). Nghĩa bóng: Xôi hỏng bỏng không
Khi thất bại hay làm hư hỏng một việc gì đó, người Hàn sử dụng câu này. Nó có ý nghĩa đại loại như câu “xôi hỏng bỏng không” hoặc “ăn cám rồi” trong tiếng Việt. Ví dụ:
A: 시험 잘 봤어? Thi tốt không?
B: 죽을 쑤어서. Tèo rồi/Toi rồi/Tạch rồi!
9. 입에 맞다: Vừa miệng, hợp khẩu vị
10. 입이 무겁다 (Miệng nặng) => Kín miệng
Dùng để chỉ những người biết giữ miệng, giữ bí mật, không nhiều chuyện.
11. 입이 짧다 (Miệng ngắn) => Khó ăn, kén ăn
12. 귀가 얇다 (Tai mỏng) => Nhẹ dạ cả tin
13. 발이 넓다 (Bước chân rộng) => Quan hệ rộng
14. 티끌 모아 태산 (Góp hạt bụi thành Thái sơn) => Góp gió thành bão, tích tiểu thành đại.
15. 갈수록 태산 (Càng đi càng núi cao) => Thể hiện việc càng đi càng gian nan, gặp hết khó khăn này đến khó khăn khác. Dùng trong trường hợp bạn cố gắng làm một việc gì đó nhưng càng làm càng gặp hết khó khăn này đến khó khăn khác
16. 입이 가볍다: Miệng nhẹ
Chỉ người không biết giữ bí mật và dễ dàng nói cho người khác biết.
17. 입이 귀에 걸리다: Miệng treo tai
Tâm trạng cực kỳ vui vẻ đến mức cười treo tận tai.
=> Tiếng Việt hay nói là: Cười đến mang tai, miệng cười toét đến tận mang tai.
18. 한눈을 팔다: Bán một mắt
Không tập trung tinh thần, sao nhãng. => Tiếng Việt dịch là: lơ đễnh, mắt để đâu đâu
19. 눈꼬 뜰 새 없다: Không mở mắt mũi ra được
Giải thích: 아주 바쁘다: Rất bận
=> Tiếng Việt dịch là: Bận tối mắt tối mũi, bận tối tăm mặt mày
20. 눈앞에 선하다: Sống động ngay trước mắt
Đọng lại sâu sắc trong tâm trí. => Có thể dịch là: Hiện rõ một một, kỷ niệm trong quá khứ hiện rõ ngay trước mắt
21. 눈이 높다: Mắt cao
Chỉ tìm những thứ rất tốt hoặc là tiêu chuẩn cao.
=> Tiếng Việt dịch là: Kén chọn
22. 손이 크다: Tay lớn
Khi làm cái gì đó thì làm đầy đủ và nhiều.
=> Tiếng Việt dịch là: (tính tình) rộng rãi phóng khoáng.
23. 손을 잡다: Bắt tay => Hợp tác làm ăn
24. 손을 털다: Phủi tay => Rửa tay gác kiếm, từ bỏ làm những việc xấu
25. 손에 물 한 방울 묻히지 않고 살다: Sống mà không dính đến một giọt nước ở tay ⇒ Sống thoải mái và không phải làm gì vất vả, chỉ người sống một cách sung sướng.
26. 손발이 맞다: Tay chân phù hợp
Tâm tư hay suy nghĩ, hành động rất hòa hợp nhau
=> Tiếng Việt có thể dịch là: Tâm đầu ý hợp
27. 발 다딜 틈이 없다: Không có chỗ chen chân
Nơi nào đó rất đông người => Đông không có chỗ chen chân
28. 발 뻗고 자다: Duỗi chân và ngủ
Sống với tinh thần thoải mái, không vướng bận
29. 발이 떨어지지 않다: Không đánh mất chân
Trong lòng thấy nặng nề không muốn đi
=> Có nghĩa là: Không nỡ rời chân
30. 발을 끊다: Nó có ý nghĩa là cắt đứt (mối quan hệ), tuyệt giao, đoạn tuyệt, nghỉ chơi với nhau.
31. 발이 넓다 (Bước chân rộng) => Quan hệ rộng
32. 귀가 밝다 (Tai sáng) => Nghĩa là tai thính.
33. 얼굴이 두껍다 (Mặt dày) => Trong tiếng Việt chúng ta hay nói mặt dày để ám chỉ những người vô liêm sỉ không biết xấu hổ. Tiếng Hàn cũng tương tự trong trường hợp này. “얼굴이 두껍다” có nghĩa bóng là vô liêm sỉ
34. 금강산도 식후경: Dù có núi KumGang (núi Kim Cương, nổi tiếng là một ngọn núi đẹp ở Hàn Quốc) thì cũng ăn đã rồi mới đi ngắm => Có thực mới vực được đạo.
35. 고래싸움에 새우 등 터진다 (Cá voi đánh nhau thì tôm chết) => Trâu bò đánh nhau ruồi muỗi chết
36. 병 주고 약 준다 (Vừa cho bệnh vừa cho thuốc) => Vừa đấm vừa xoa
37. 닭살 커플 (Cặp đôi da gà) => Cặp đôi sến súa nổi da gà
38. 가슴을 울리다 (Làm cho ngực khóc ⇒ Ngực là trái tim)
Làm cảm động, làm xúc động.
39.가슴을 태우다 (Đốt cháy ngực)
Lo lắng vô cùng, lo cháy ruột gan, lo sốt cả ruột
40. 사랑에 빠지다 (Tình yêu rơi ra)
Yêu, sa vào bẫy tình, sa vào lưới tình
41. 휼물을 떨다
Giả bộ khờ khạo để làm điều xấu. Hiểu theo nghĩa tiếng Việt là cáo giả nai.
42. 목에 힘을 주다 (Sức mạnh trên cổ)
Khoe khoang, tự hào, vẻ ta đây, nói quá mức.
43. .바닥이 없다 (không có đáy)
Ý nói người có lòng tham vô độ, lòng tham không đáy.
44. 마음에 없는 말 (Lời nói không có trong lòng)
Lời nói dối lòng, nói dối, dối với lòng mình.
45. 바늘과 실
Chỉ một mối quan hệ mật thiết, gắn bó, thân thiết như cá với nước, như kim với chỉ.
46. 달이 차다 (Đầy trăng)
Đến kỳ sinh nở, đầy 9 tháng 10 ngày.
47. 바가지를 긁다 (Cái ca đựng nước bị thương, bị trầy xước)
Vợ chồng cãi nhau, vợ cằn nhằn chồng.
Trên đây là 47 quán dụng ngữ được người Hàn sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Chúng đều là những quán dụng ngữ chứa những từ vựng tiếng Hàn quen thuộc và dễ học đúng không nào?.
Hàn Ngữ SOFL chúc bạn sớm học thuộc và sử dụng được những quán dụng ngữ tiếng Hàn này. Chắc chắn bạn sẽ làm người bản ngữ rất bất ngờ vì sự am hiểu tiếng Hàn của mình đấy! Chúc bạn học tốt.