Đang thực hiện

Hướng dẫn học nói tiếng Hàn giao tiếp cơ bản phần 1

Thời gian đăng: 13/12/2018 11:22

Tiếng Hàn Quốc là ngôn ngữ chính thức của người Hàn Quốc. Nó là một ngôn ngữ khá phức tạp nhưng đầy huyền bí và hấp dẫn. Bài viết này Hàn Ngữ SOFL sẽ hướng dẫn bạn quá trình học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản từ những bước đầu tiên.

Bang chu cai han quoc
Bảng chữ cái tiếng Hàn

1. Học bảng chữ cái Hàn Quốc

Bảng chữ cái là giai đoạn đầu khi bạn học bất cứ ngôn ngữ nào, đặc biệt là khi bạn có ý định trau dồi kỹ năng viết và đọc để thi Topik sau này.

Hàn Quốc có bảng chữ cái tương đối đơn giản và được tạo ra từ thời Joseon năm 1443, có 24 chữ cái, gồm 14 phụ âm và 10 nguyên âm. Nếu tính cả 16 nguyên âm đôi và phụ âm đôi thì tiếng Hàn có tất cả 40 chữ cái. Hàn Quốc cũng sử dụng hơn 3.000 ký tự của Trung Quốc và có đến 70% là từ vựng vay mượn, gọi là từ Hán Hàn.

2. Học đếm

Đây là giai đoạn tiếp theo trong quá trình học nói tiếng Hàn. Đếm số là một phần kiến thức cơ bản sử dụng trong giao tiếp. Số đếm trong tiếng Hàn Quốc sẽ hơi khó cho người học bởi vì Hàn Quốc sử dụng hai bộ số đếm khác nhau, tùy thuộc vào từng tình huống. Số đếm Thuần Hàn dùng để đếm hàng hóa, con người (từ 1 đến 99) và tuổi tác (số nhỏ).

  • Một = 하나 phát âm là “hana” giống tiếng Việt

  • Hai = 둘 phát âm là “tul”. Lưu ý: Phát âm chữ ㄷ giống như phát âm nhẹ chữ “t”. Chú ý cong lưỡi khi phát âm, đừng đọc là “tu” trong tiếng Việt nhé, như vậy là  phát âm sai.

  • Ba = 셋 phát âm là “se/êt”. Không phát âm là “sết” hay “sét” mà hãy phát âm giống từ ở giữa 2 từ này.

  • Bốn = 넷 phát âm là “nê”

  • Năm = 다섯 phát âm là “tha-sot”

  • Sáu = 여섯 phát âm là “yoh-sot”

  • Bảy = 일곱 phát âm là “il-gop”

  • Tám = 여덟 phát âm là “yoh-tol”

  • Nine = 아홉 phát âm là “a-hop”

  • Ten = 열 phát âm là “yohl”

Số đếm Hán Hàn dùng để đếm ngày, tiền bạc, địa chỉ, số điện thoại và những số trên 100.

  • Một = 일 phát âm là “il”

  • Hai = 이 phát âm là “i”

  • Ba = 삼 phát âm là “sam”

  • Bốn = 사 phát âm là “sa”

  • Năm = 오 “oh”

  • Sáu = 육 “yuk”

  • Bảy = 칠 phát âm là “chil”

  • Tám = 팔 phát âm là “pal”

  • Nine = 구 phát âm là “ku”

  • Ten = 십 phát âm là “sip”

    so dem trong tieng han
    Số đếm trong tiếng Hàn

3. Ghi nhớ từ vựng cơ bản

Bạn càng học được nhiều từ vựng thì càng có khả năng nói ngôn ngữ đó trôi chảy hơn. Khi nghe một từ gì đó, đừng chỉ vội vàng học thuộc nó và luyện viết mà quên đi phần quan trọng không kém đó là học phát âm. Đọc tốt, phát âm chính xác thì bạn mới có thể nghe tốt và giao tiếp thành thạo với người bản ngữ được.

4. Một số cụm từ tiếng Hàn giao tiếp cơ bản

Bằng cách học những cuộc hội thoại cơ bản, bạn sẽ nhanh chóng nói chuyện được bằng tiếng Hàn Quốc ở mức độ đơn giản.

  • Xin chào: 안녕 phát âm là “anyong” (chào hỏi bạn bè thân thiết, bình thường) và “anyong-haseyo” (chào hỏi lịch sự)

  • Có, vâng, dạ là 네 phát âm là “ne”

  • Không là 아니요 phát âm là “aniyo”

  • Cảm ơn (kính ngữ): 감사 합니다 phát âm là “kamsahamnita”

  • Tên tôi/em/mình là…: 저는 ___ 입니다 phát âm là “cho-nưn… imnita”

  • Tạm biệt dùng kính ngữ: 안녕히 계세요 phát âm là “an-nyong hi kye-sêyo”.

5. Hiểu các hình thức của lời nói lịch sự

Tiếng Hàn khác tiếng Anh, tiếng Hàn chia động từ phụ thuộc vào độ tuổi, thời gian nói và cấp bậc của người đó.

  • Xưng hô thông thường, quen thuộc – Được sử dụng với những người bạn bè cùng tuổi hoặc trẻ hơn

  • Xưng hô lịch sự, kính ngữ – Sử dụng với những người lớn tuổi như ông bà, anh chị, bố mẹ, thầy cô giáo

  • Kính cẩn – Thường được sử dụng trong các trường hợp trang trọng trong quân đội. Hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp bình thường.

6. Đừng nản chí!

Nếu bạn thực sự muốn học nói tiếng Hàn Quốc, vậy thì hãy kiên trì và nỗ lực thật nhiều vì sẽ có lúc gặp phải nhiều khó khăn. Học một ngôn ngữ mới cần có nhiều thời gian thực hành thường xuyên.

Trên đây là trình tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản phần 1 Hàn Ngữ SOFL gửi đến bạn. Phần 2 của bài viết chúng tôi sẽ mang đến những lời khuyên hữu ích cho bạn khi thực hành nói tiếng Hàn Quốc.
Các tin khác