Thời gian đăng: 24/08/2016 23:35
Thiên nhiên, môi trường luôn là những chủ đề rất gần gũi với chúng ta đúng không nào? Vậy các bạn đang học tiếng Hàn đã biết các từ vựng về chủ đề này chưa? Nếu chưa biết nhiều thì hãy học ngay cùng với Lớp học tiếng Hàn nhé, chủ đề này sẽ được dùng khá nhiều trong cuộc sống hàng ngày đó.
>>> Xem Các khóa học tiếng Hàn để tìm hiểu và lựa chọn cho mình một khóa học phù hợp nhé.
1. 둥근모양 | vòng cung | 17. 헛간 | chuồng (kho chứa) |
2. 만 | vịnh | 18. 해변 | bãi biển |
3. 거품 | bong bóng | 19. 동굴 | hang động |
4. 농장 | trang trại | 20. 지구본 | địa cầu |
5. 건초더미 | kiện cỏ khô | 21. 호수 | hồ |
6. 대양 | đại dương | 22. 산 | núi |
7. 바위 | đá tảng (vách đá) | 23. 늪 | đầm lầy |
8. 계곡 | thung lũng | 24. 보기 | tầm nhìn (quang cảnh) |
9. 폭포 | thác nước | 25. 파도 | sóng (nước) |
10. 대기오염 | ô nhiễm không khí | 26. 운하 | con kênh |
11. 해안 | bờ biển | 27. 대륙 | lục địa |
12. 댐 | đập chắn nước | 28. 사막 | sa mạc |
13. 모래언덕 | cồn cát | 29. 숲 | rừng |
14. 들판 | đồng ruộng | 30. 빙하 | sông băng |
15. 섬 | hòn đảo | 31. 정글 | rừng rậm (nhiệt đới) |
16. 산들 | vùng núi | 32. 바다 | biển |
>>> Xem Các khóa học tiếng Hàn để tìm hiểu và lựa chọn cho mình một khóa học phù hợp nhé.
Các tin khác
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288