Thời gian đăng: 04/11/2015 16:07
Hàn Quốc là đất nước có nền kinh tế phát triển và bề dày văn hóa truyền thống. Gia đình đối với họ quan trọng và mang đậm dấu ấn đặc trưng. Hãy cùng với Trung tâm Hàn ngữ SOFL học tiếng Hàn về chủ đề gia đình và khám phá văn hóa đặc trưng trong cuộc sống của người Hàn Quốc nhé!
1. Từ vựng tiếng Hàn trong gia đình
가죽[ka-chuk] gia đình
할아버지[ha-la-bơ-chi] ông nội
할머니[hal-mơ-ni] bà nội
외할아버지[oe-hal-a-po-ji]:ông ngoại
외할머니[oe-hal-meo-ni]: bà ngoại
아버지[a bơ chi] ba
어머니[ơ mơ ni] mẹ
큰아버지 bác (anh của bố)
큰어머니 bác gái
고모 [ko-mo] cô
이모[i-mo] dì
이모부 [i-mo-pu] dượng
작은아버지 chú
작은어머니 thím
형 [hyeong] anh trai(con trai gọi)
오빠 [oppa] anh (con gái gọi)
누나 [nu-na] chi gái(con trai gọi)
언니[eon-ni] chị gái (con gái gọi)
동생 [tong-saeng] em
남동생[nam-tong-saeng] em trai
여동생[yơ tông seng] em gái
남편 [nam-pyeon] chồng
아내[a-nae] vợ
아들[a-tul] con trai
딸 [ttal] : con gái
며느리 [myeo-neu-ri] con dâu
사위 [sa-wi] con rể
올케 [ol-kye] chị dâu
매부 [mae-pu] anh rể
조카 [jo-ka] cháu
2. Văn hóa gia đình ở Hàn Quốc
Đối với người Hàn Quốc, gia đình có ý nghĩa vô cùng đặc biệt và là giá trị không thể thay thế trong tiềm thức của họ. Đại gia đình là một mô hình gia đình truyền thống của Hàn Quốc bao gồm ông bà, cha mẹ, con cái, cháu chắt cùng chung sống dưới một mái nhà. Cũng giống như người Việt Nam và một số nước khu vực Đông Nam Á, các ngày nghỉ lễ là dịp để các gia đình có thể quây quần, sum họp lại quanh mâm cơm với không khí đầm ấm, vui vẻ. Người Hàn Quốc mang dấu ấn gia đình rất đặc trưng. Con cháu bày tỏ lòng kính trọng đối với ông bà cha mẹ thể hiện ở nghi thức cúi lạy sebe. Và đây cũng là điểm đặc biệt thu hút khách du lịch khi ghé thăm Hàn Quốc.
Học ngoại ngữ đi liền với khám phá văn hóa luôn luôn là cách tốt nhất để học hiệu quả tiếng Hàn. Hy vọng, với những kiến thức và thông tin trên đây, có thể sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học.
Trung tâm Hàn ngữ SOFL chúc bạn học tốt và thành công trong cuộc sống!
1. Từ vựng tiếng Hàn trong gia đình
가죽[ka-chuk] gia đình
할아버지[ha-la-bơ-chi] ông nội
할머니[hal-mơ-ni] bà nội
외할아버지[oe-hal-a-po-ji]:ông ngoại
외할머니[oe-hal-meo-ni]: bà ngoại
아버지[a bơ chi] ba
어머니[ơ mơ ni] mẹ
큰아버지 bác (anh của bố)
큰어머니 bác gái
고모 [ko-mo] cô
이모[i-mo] dì
이모부 [i-mo-pu] dượng
작은아버지 chú
작은어머니 thím
형 [hyeong] anh trai(con trai gọi)
오빠 [oppa] anh (con gái gọi)
누나 [nu-na] chi gái(con trai gọi)
언니[eon-ni] chị gái (con gái gọi)
동생 [tong-saeng] em
남동생[nam-tong-saeng] em trai
여동생[yơ tông seng] em gái
남편 [nam-pyeon] chồng
아내[a-nae] vợ
아들[a-tul] con trai
딸 [ttal] : con gái
며느리 [myeo-neu-ri] con dâu
사위 [sa-wi] con rể
올케 [ol-kye] chị dâu
매부 [mae-pu] anh rể
조카 [jo-ka] cháu
2. Văn hóa gia đình ở Hàn Quốc
Đối với người Hàn Quốc, gia đình có ý nghĩa vô cùng đặc biệt và là giá trị không thể thay thế trong tiềm thức của họ. Đại gia đình là một mô hình gia đình truyền thống của Hàn Quốc bao gồm ông bà, cha mẹ, con cái, cháu chắt cùng chung sống dưới một mái nhà. Cũng giống như người Việt Nam và một số nước khu vực Đông Nam Á, các ngày nghỉ lễ là dịp để các gia đình có thể quây quần, sum họp lại quanh mâm cơm với không khí đầm ấm, vui vẻ. Người Hàn Quốc mang dấu ấn gia đình rất đặc trưng. Con cháu bày tỏ lòng kính trọng đối với ông bà cha mẹ thể hiện ở nghi thức cúi lạy sebe. Và đây cũng là điểm đặc biệt thu hút khách du lịch khi ghé thăm Hàn Quốc.
Học ngoại ngữ đi liền với khám phá văn hóa luôn luôn là cách tốt nhất để học hiệu quả tiếng Hàn. Hy vọng, với những kiến thức và thông tin trên đây, có thể sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học.
Trung tâm Hàn ngữ SOFL chúc bạn học tốt và thành công trong cuộc sống!
Các tin khác
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288