Đang thực hiện

Học tiếng Hàn dễ dàng với từ vựng thú cưng trong nhà

Thời gian đăng: 09/01/2016 00:29
Nếu bạn là người cực khoái và có sở thích nuôi một con vật thú cưng trong nhà thì chắc chắn sẽ không thể nào lạ lẫm gì với những con pets mà SOFL giới thiệu với các bạn dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu và kết hợp tự học tiếng Hàn thật dễ dàng luôn nhé!

                                       Học tiếng Hàn dễ dàng với từ vựng thú cưng

 
STT Tiếng Hàn Phiên âm Dịch nghĩa
1 고양이 Goh yang ee Con mèo
2 gel Con chó
3 se Chim
4 친칠라 Cheen cheel lah Chuột chinchilla/ sóc sin-sin
5 퍼ㅣ 럿 Peh luht Chồn đèn
6 기 니 피 그 Ghee nee pee geu Chuột lang
7 햄스터 Hem seu tuh Chuột hamser
8 고슴도치 Go seum doh chee Nhím cảnh
9 Mal Ngựa
10 라마 Lah mah Lạc đà không bướu
11 샘 쥐 Seng jwee Chuột
12 토끼 Toh ggi Thỏ
13 Jwee Chuột cống
14 다람쉬 Dah lam jwee Con sóc
15 날디람쥐 Nal dal lam jwee Sóc bay
16 카엘레온 Kah mel leh ohn Thằn lằn/Tắc kè hoa
17 개구리 Geh goo lee Ếch
18 소라게 Soh lah geh Cua ẩn sĩ
19 이구아나 Ee goo ah nah Kỳ nhông
20 도 마 뱀 Doh mah bem Thằn lằn
21 노 래 기 Noh leh ghee Cuốn chiếu
22 전 갈 Juhn gal Con bọ cạp
23 Bem Rắn
24 타란툴라 Tah lahn tool lah Nhện
25 거 북 이 Gul book ee Rùa
26 물고기 Mool goh ghee
27 광대 물고기 Gwangdae mulgogi Cá hề
28 금붕어 Geum boong uh Cá vàng
29 해파리 Hae pah lee Sứa
 
Trung tâm Hàn ngữ SOFL chúc bạn học tốt!
Các tin khác