Thời gian đăng: 08/12/2015 17:39
Màu sắc là một chủ đề cực hấp dẫn và được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong nhiều lĩnh vực. Hôm nay, chúng ta hãy cùng với Trung tâm tiếng Hàn SOFL cùng nhau học tiếng Hàn về chủ đề màu sắc nhé!
1 :색깔----- ---'-------- ▶ màu sắc
2 : 무색의----- --------- ▶không màu
3 : 울긋불긋한--------- ▶ nhiều màu sắc
4 : 다색의---------- -----'▶sặc sỡ
5 : 은백색의------------ ▶sáng chói
6 : 오렌지색----- ------- ▶ màu cam
7 : 검은색----- ---------- ▶màu đen
8 : 빨간,붉은---------- --▶màu đỏ
9 : 분홍색----- ---------- ▶ màu hồng
10 : 유황색 , 크림색 ---------- ▶màu kem
11 : 청록색 ---------- ----▶ màu lam
12 : 갈색 , 밤색 -------- ▶ màu nâu
13 : 짙은 감색----------- ▶nước biển, 바다색
14 : 보라색---------- --▶ màu tím
15 : 흰색 ,백색 ------- ▶màu trắng
16 : 노란색 ------------ ▶ màu vàng
17 : 회색----- ----- -----▶ màu xám
18 : 회백색----- ------- ▶ xám tro
19 : 장밋빛 ----- ----- -▶ hồng nhạt
20 : 심홍색 ----- ----- -▶đỏ tươi
21 : 주홍색 ----- ----- ▶đỏ chói
22 : 자줏빛, 자색---------- ▶ đỏ tía
23 : 옅은 빨간 ---- -------' ▶đỏ nhạt
24 : 강렬한 색------------- ▶đỏ sẫm
25 : 암갈색----- ----- ▶nâu đen
26 : 약간 흰 ----- ---- ▶hơi trắng
27 : 푸른 ,남색--------- ▶màu xanh da trời
28 : 암녹색 ----- ----- ▶xanh lá cây đậm
29 : 옅은 푸른 색----- ▶màu xanh lá cây nhạt
Trung tâm Hàn ngữ SOFL chúc bạn học tốt và thành công trong cuộc sống!
1 :색깔----- ---'-------- ▶ màu sắc
2 : 무색의----- --------- ▶không màu
3 : 울긋불긋한--------- ▶ nhiều màu sắc
4 : 다색의---------- -----'▶sặc sỡ
5 : 은백색의------------ ▶sáng chói
6 : 오렌지색----- ------- ▶ màu cam
7 : 검은색----- ---------- ▶màu đen
8 : 빨간,붉은---------- --▶màu đỏ
9 : 분홍색----- ---------- ▶ màu hồng
10 : 유황색 , 크림색 ---------- ▶màu kem
11 : 청록색 ---------- ----▶ màu lam
12 : 갈색 , 밤색 -------- ▶ màu nâu
13 : 짙은 감색----------- ▶nước biển, 바다색
14 : 보라색---------- --▶ màu tím
15 : 흰색 ,백색 ------- ▶màu trắng
16 : 노란색 ------------ ▶ màu vàng
17 : 회색----- ----- -----▶ màu xám
18 : 회백색----- ------- ▶ xám tro
19 : 장밋빛 ----- ----- -▶ hồng nhạt
20 : 심홍색 ----- ----- -▶đỏ tươi
21 : 주홍색 ----- ----- ▶đỏ chói
22 : 자줏빛, 자색---------- ▶ đỏ tía
23 : 옅은 빨간 ---- -------' ▶đỏ nhạt
24 : 강렬한 색------------- ▶đỏ sẫm
25 : 암갈색----- ----- ▶nâu đen
26 : 약간 흰 ----- ---- ▶hơi trắng
27 : 푸른 ,남색--------- ▶màu xanh da trời
28 : 암녹색 ----- ----- ▶xanh lá cây đậm
29 : 옅은 푸른 색----- ▶màu xanh lá cây nhạt
Trung tâm Hàn ngữ SOFL chúc bạn học tốt và thành công trong cuộc sống!
Các tin khác
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288