Thời gian đăng: 06/11/2015 14:13
Giới thiệu bản thân là việc mà ai cũng phải làm để bắt đầu quá trình giao tiếp. Hãy cùng với Trung tâm Hàn ngữ SOFL cùng nhau học tiếng Hàn để biết cách làm sao giới thiệu một cách đầy đủ và ấn tượng nhất nhé!
1. Chào hỏi
Chào hỏi là phép văn hóa lịch sự tối thiểu trong giao tiếp. Người ta thường nói lời chào cao hơn mâm cỗ. Nếu muốn chào một ai đó ở Hàn Quốc, bạn hãy nở một nụ cười thật thân thiện, hơi cúi người và nói "xin chào". Người Hàn Quốc rất coi trọng lễ nghĩa, và nếu bạn làm được điều đó, họ sẽ có cái nhìn cực cởi mở với bạn ấy.
Người Hàn Quốc thường có 3 câu chào, dễ dàng và linh hoạt cho bạn sử dụng tùy trường hợp:
안녕? An-nyong? Chào - Dùng cho bạn bè thân thiết hoặc người ít tuổi hơn, mang tính cởi mở
안녕하세요? An-nyong-ha-sê-yo? Chào bạn? - Đây là câu chào thông dụng nhất ở Hàn Quốc, bạn có thể sử dụng nó trong bất cứ hoàn cảnh nào nhé.
안녕하십니까? An-nyong-ha-sim-ni-kka? Chào bạn? - Còn nếu muốn lời chào của mình mang tính trang trọng hoặc chào người lớn tuổi hơn, hãy dùng câu chào này nhe.
만나서 반가워. Man-na-sô- ban-ga-wo.Rất vui được gặp bạn.
2. Giới thiệu tên
Để có thể trò truyện thân thiết hơn thì việc giới thiệu tên của mình cũng rất là quan trọng đúng không. Chúng ta có công thức sau đây:
제이름은 + Tên của bạn+ 입니다: Tên tôi là…
[jeileum-eun + Tên của bạn + ibnida]
3. Giới thiệu tuổi
Khi nói về tuổi tác, có một lưu ý nhỏ là bạn chỉ được sử dụng số đếm Hán Hàn thôi nhé. Hãy tra tuổi của mình tròng bảng số Hán Hàn và ghép vào với công thức dưới nhé
Tuổi + 대입니다: Tôi năm nay ... tuổi
[daeibnida]
4. Giới thiệu nghề nghiệp
Bạn đang là sinh viên, hoặc bạn cũng có thể đang làm việc tại một ngân hàng, bệnh viện hay trường học. Việc giới thiệu nghề nghiệp cũng giúp cho buổi trò chuyện của bạn thêm phần thú vị hơn đấy
저는+ nghề nghiệp của bạn + 입니다: Tôi là + nghề nghiệp của bạn
[jeoneun+ nghề nghiệp của bnaj +ibnida]
Nếu bạn chưa biết nghề nghiệp của mình trong tiếng Hàn là gì, hãy nghía qua một vài gợi ý dưới nhé:
대학생: Sinh viên
의사: bác sỹ
교수: giảng viên
은행원: nhân viên ngân hàng
관광안내원: hướng dẫn viên du lịch
승무원: tiếp viên hàng không
변호사: luật sư
기자: nhà báo
군인: bộ đội
경찰(관): cảnh sát
...
5. Giới thiệu đến từ đâu
저는 + đất nước của bạn +에서 왔습니다: Tôi đến từ...
jeoneun+ đất nước của bạn+ eseo wassseubnida]
Ví dụ:
저는 베트남에서 왔습니다: Tôi đến từ Việt Nam
Tên một số các quốc gia trong tiếng Hàn:
베트남: Việt Nam
미국: Mỹ
태국: Thái Lan
일본: Nhật Bản
...
Việc giới thiệu bản thân góp phần không nhỏ cho việc gây ấn tượng lần đầu tiên khi gặp mặt. Hy vọng với những gợi ý cơ bản này có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tiếng Hàn của mình cũng như khi trò truyện với người Hàn Quốc.
Trung tâm Hàn ngữ SOFL chúc bạn học tốt và thành công trong cuộc sống!
1. Chào hỏi
Chào hỏi là phép văn hóa lịch sự tối thiểu trong giao tiếp. Người ta thường nói lời chào cao hơn mâm cỗ. Nếu muốn chào một ai đó ở Hàn Quốc, bạn hãy nở một nụ cười thật thân thiện, hơi cúi người và nói "xin chào". Người Hàn Quốc rất coi trọng lễ nghĩa, và nếu bạn làm được điều đó, họ sẽ có cái nhìn cực cởi mở với bạn ấy.
Người Hàn Quốc thường có 3 câu chào, dễ dàng và linh hoạt cho bạn sử dụng tùy trường hợp:
안녕? An-nyong? Chào - Dùng cho bạn bè thân thiết hoặc người ít tuổi hơn, mang tính cởi mở
안녕하세요? An-nyong-ha-sê-yo? Chào bạn? - Đây là câu chào thông dụng nhất ở Hàn Quốc, bạn có thể sử dụng nó trong bất cứ hoàn cảnh nào nhé.
안녕하십니까? An-nyong-ha-sim-ni-kka? Chào bạn? - Còn nếu muốn lời chào của mình mang tính trang trọng hoặc chào người lớn tuổi hơn, hãy dùng câu chào này nhe.
만나서 반가워. Man-na-sô- ban-ga-wo.Rất vui được gặp bạn.
2. Giới thiệu tên
Để có thể trò truyện thân thiết hơn thì việc giới thiệu tên của mình cũng rất là quan trọng đúng không. Chúng ta có công thức sau đây:
제이름은 + Tên của bạn+ 입니다: Tên tôi là…
[jeileum-eun + Tên của bạn + ibnida]
3. Giới thiệu tuổi
Khi nói về tuổi tác, có một lưu ý nhỏ là bạn chỉ được sử dụng số đếm Hán Hàn thôi nhé. Hãy tra tuổi của mình tròng bảng số Hán Hàn và ghép vào với công thức dưới nhé
Tuổi + 대입니다: Tôi năm nay ... tuổi
[daeibnida]
4. Giới thiệu nghề nghiệp
Bạn đang là sinh viên, hoặc bạn cũng có thể đang làm việc tại một ngân hàng, bệnh viện hay trường học. Việc giới thiệu nghề nghiệp cũng giúp cho buổi trò chuyện của bạn thêm phần thú vị hơn đấy
저는+ nghề nghiệp của bạn + 입니다: Tôi là + nghề nghiệp của bạn
[jeoneun+ nghề nghiệp của bnaj +ibnida]
Nếu bạn chưa biết nghề nghiệp của mình trong tiếng Hàn là gì, hãy nghía qua một vài gợi ý dưới nhé:
대학생: Sinh viên
의사: bác sỹ
교수: giảng viên
은행원: nhân viên ngân hàng
관광안내원: hướng dẫn viên du lịch
승무원: tiếp viên hàng không
변호사: luật sư
기자: nhà báo
군인: bộ đội
경찰(관): cảnh sát
...
5. Giới thiệu đến từ đâu
저는 + đất nước của bạn +에서 왔습니다: Tôi đến từ...
jeoneun+ đất nước của bạn+ eseo wassseubnida]
Ví dụ:
저는 베트남에서 왔습니다: Tôi đến từ Việt Nam
Tên một số các quốc gia trong tiếng Hàn:
베트남: Việt Nam
미국: Mỹ
태국: Thái Lan
일본: Nhật Bản
...
Việc giới thiệu bản thân góp phần không nhỏ cho việc gây ấn tượng lần đầu tiên khi gặp mặt. Hy vọng với những gợi ý cơ bản này có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tiếng Hàn của mình cũng như khi trò truyện với người Hàn Quốc.
Trung tâm Hàn ngữ SOFL chúc bạn học tốt và thành công trong cuộc sống!
Các tin khác
Hỗ trợ trực tuyến
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288
Miss Điệp
0962 461 288