Đang thực hiện

​44 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Máy tính

Thời gian đăng: 01/02/2018 21:54
Cùng học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Máy tính với Trung tâm tiếng Hàn SOFL nhé, thú vị lắm đấy. 
1. 소프트웨어: phần mềm
2. 바이러스 치료제: phần mềm diệt virus
3. 멘보트: bảng mạch chính
4. 프로세서: bộ vi xử lí / CPU
5. 램: RAM (bộ nhớ)
6. 하드 디스크: ổ cứng (HDD)
7. 녹음기: ghi âm
8. 모니터: màn hình
9. 액정 모니터: màn hình tinh thể lỏng
10. 마우스: chuột
11. 키보드: bàn phím
12. 스피커: loa
13. 사운트 카드: Card âm thanh
14. DVD 라이터: Ổ DVD
15. 프린트: Máy in
16. 스케너: máy scan
17. 잉크: mực in
18. 인쇠용지: giấy in
19. 헤드폰: tai nghe
20. 카메라: camera
21. 부속: phụ kiện
22. 노트북: máy tính xách tay
23. 보증: bảo hành
24. 모뎀: modem
25. 해킹: hacking
26. 엑셀: excel
27. 사용 설명서: bản hướng dẫn sử dụng
28. 컴퓨터를 켜다/ 끄다: bật (mở)/ tắt máy tính
29. 메일을 확인하다/ 체크하다: kiểm tra email
30. 마우스를 클릭하다: nhấp chuột
31. 파일을 열다/ 닫다: mở / đóng tập tin
32. 파일을 복사하다: sao chép tập tin
33. 파일을 삭제하다: xóa tập tin
34. 파일을 저장하다: lưu tập tin
35. 파일를 전송하다: gửi tập tin
36. 출력하다/ 인쇄하다: in
37. 비밀번호: mật khẩu
38. 로그인: đăng nhập
39. 로그아웃: thoát
40. 홈 페이지: trang chủ
41. 다음 페이지: trang tiếp theo
42. 이전 페이지: trang trước
43. 채팅: chatting
44. 외장하드: ổ cứng gắn ngoài
 
Bạn có thấy học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề như thế này đơn giản không?Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn học tiếng Hàn thật giỏi!

 
Các tin khác